Toàn cảnh

Chuỗi giá trị toàn cầu: Vì sao doanh nghiệp Việt vẫn “đứng ngoài”?

TS. Cấn Văn Lực & nhóm nghiên cứu BIDV 15/09/2025 08:00

Mô hình tăng trưởng dựa nhiều vào khối FDI đang bộc lộ hạn chế trong bối cảnh rủi ro gia tăng và cạnh tranh thương mại - công nghệ gay gắt. Để hiện thực hoá được những mục tiêu phát triển trong thời gian tới, cần nhiều giải pháp nhằm nâng cao năng lực sản xuất, tăng tỷ lệ nội địa hóa và thúc đẩy tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu…

Tại Việt Nam, khái niệm về công nghiệp chiến lược và công nghiệp hỗ trợ (CNHT) xuất hiện khá muộn, do quá trình hội nhập chậm và thiếu chọn lọc dòng vốn FDI. Dù vậy, những năm gần đây, hệ thống chính sách và định hướng phát triển công nghiệp đã được bổ sung tương đối đầy đủ, tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho doanh nghiệp (DN) trong lĩnh vực này.

Nhờ đó, số lượng DN CNHT ngày càng gia tăng, nhất là trong chuỗi cung ứng cho các ngành chủ lực như dệt may, da giày, điện tử và chế biến nông sản. Nhiều sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu nội địa mà còn tham gia xuất khẩu. Đặc biệt, một số tập đoàn lớn như Viettel, Vingroup, Hòa Phát, Vinamilk, Gemadept… đã trở thành đầu tàu trong các ngành vật liệu, cơ khí chế tạo hay dịch vụ cảng biển, góp phần đưa Việt Nam tiến sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Hàm lượng giá trị gia tăng nội địa trong xuất khẩu của Việt Nam ở mức thấp so với các nước trong khu vực
Hàm lượng giá trị gia tăng nội địa trong xuất khẩu của Việt Nam ở mức thấp so với các nước trong khu vực

Tỷ lệ nội địa hoá thấp, hàm lượng giá trị gia tăng nội địa trong xuất khẩu còn rất hạn chế

Tuy nhiên, bên cạnh kết quả tích cực, ngành công nghiệp chiến lược và CNHT vẫn bộc lộ nhiều hạn chế. Tỷ lệ nội địa hóa còn thấp, nhiều lĩnh vực công nghệ cao phụ thuộc vào nhập khẩu, khiến sản phẩm của Việt Nam thường chỉ dừng ở những chi tiết đơn giản, giá trị gia tăng thấp. Điều này kéo theo rủi ro không đáp ứng được tiêu chí FTA, dễ bị áp thuế cao.

Không chỉ vậy, hàm lượng giá trị gia tăng nội địa trong xuất khẩu cũng ở mức thấp so với các nước trong khu vực. Đặc biệt ở những ngành xuất khẩu chủ lực như điện tử, dệt may thì tỷ lệ này cũng “đáng báo động”. Sản phẩm CNHT có hàm lượng công nghệ cao chủ yếu do DN FDI cung cấp. Tỷ lệ nội địa hóa của một số ngành sản xuất chiến lược còn ở mức thấp có thể kéo theo nhiều rủi ro khác như “hàng trung chuyển”, không đáp ứng tiêu chí của các FTA, có thể bị đánh thuế cao.

Bên cạnh đó, hàm lượng giá trị gia tăng nội địa trong xuất khẩu của Việt Nam ở mức thấp so với các nước trong khu vực, trên thế giới. Vì vậy, dù kim ngạch xuất khẩu tăng nhanh, khu vực DN trong nước lại hưởng lợi hạn chế, khi phần lớn giá trị nằm trong tay khối FDI.

Những hạn chế trong phát triển công nghiệp và tham gia chuỗi giá trị toàn cầu của Việt Nam bắt nguồn từ cả nguyên nhân khách quan lẫn chủ quan. Về khách quan, trước hết phải kể đến chiến lược đầu tư của các DN FDI. Họ chiếm tỷ trọng lớn trong nhiều ngành công nghiệp, nhưng lại tập trung chủ yếu vào khâu gia công, lắp ráp - vốn có giá trị gia tăng thấp. Các khâu then chốt như thiết kế, công nghệ lõi, nghiên cứu phát triển hay marketing thường đặt ở các quốc gia phát triển. Không chỉ vậy, chuyển giao công nghệ cũng còn yếu khi các tập đoàn nước ngoài thường mang theo hệ thống nhà cung cấp từ chính quốc gia của họ (Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…). Do nhu cầu liên kết với DN trong nước hạn chế và chính sách thu hút FDI chưa ràng buộc nghĩa vụ nội địa hóa, CNHT Việt Nam khó có điều kiện phát triển.

Thêm vào đó, sức ép cạnh tranh từ khu vực ngày càng lớn. Các nước ASEAN như Thái Lan, Malaysia, Indonesia đã xây dựng được hệ sinh thái CNHT mạnh, tỷ lệ nội địa hóa cao, khiến DN Việt khó chen chân vào chuỗi giá trị toàn cầu. Trong khi đó, các tiêu chuẩn quốc tế ngày càng khắt khe về xanh hóa, kinh tế tuần hoàn, phát thải carbon, truy xuất nguồn gốc… khiến nhiều DN nội địa không kịp thích ứng, dẫn đến nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng. Những cú sốc bên ngoài như đại dịch Covid-19, xung đột Nga - Ukraine, tình hình bất ổn tại Trung Đông hay cuộc chiến thương mại - công nghệ giữa các cường quốc cũng khiến DN thêm khó khăn, phải xoay xở cho nhu cầu ngắn hạn thay vì đầu tư lâu dài cho nội lực.

Về chủ quan, nguyên nhân lớn nhất đến từ thể chế, chính sách. Việt Nam đã có nhiều văn bản định hướng như Nghị quyết 23-NQ/TW (2018) về chính sách công nghiệp quốc gia, Nghị quyết 29-NQ/TW (2022) về công nghiệp hóa - hiện đại hóa, hay Chiến lược phát triển công nghiệp 2025-2035. Tuy nhiên, hệ thống chính sách vẫn dàn trải, thiếu nhất quán, chưa có một chiến lược thống nhất dẫn dắt toàn diện. Các ngành mũi nhọn chưa được xác định rõ, nguồn lực chưa tập trung, trong khi khâu giám sát, thực thi còn lỏng lẻo. Một số chính sách thay đổi quá nhanh, thiếu ổn định, gây khó cho DN khi lên kế hoạch đầu tư dài hạn. Tình trạng chồng chéo giữa các bộ ngành và sự liên kết yếu với các lĩnh vực đất đai, năng lượng, môi trường cũng làm giảm hiệu quả.

Chính sách tài chính, tín dụng cũng chưa thực sự hỗ trợ. Các DN nhỏ và vừa - vốn chiếm đa số - vẫn gặp nhiều khó khăn trong tiếp cận vốn do thiếu tài sản thế chấp, hồ sơ tài chính minh bạch hoặc dự án khả thi. Trong khi đó, các tổ chức tín dụng chưa có nhiều gói tài chính đặc thù cho công nghiệp và công nghiệp phụ trợ. Thị trường vốn dài hạn chưa phát triển, thị trường trái phiếu DN còn non trẻ, kênh cổ phiếu và quỹ đầu tư chưa đủ sức đáp ứng nhu cầu vốn lớn, dài hạn. Ưu đãi thuế hiện chủ yếu dành cho FDI, còn DN trong nước ít được khuyến khích, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu - phát triển và đổi mới công nghệ, dù thời gian gần đây đã có cải thiện khi chi phí R&D được đưa vào khấu trừ thuế thu nhập DN.

Một điểm nghẽn khác nằm ở nguồn nhân lực. Dù lực lượng lao động dồi dào nhưng chất lượng chưa cao, thiếu hụt lao động kỹ thuật, nhất là trong các ngành mới như bán dẫn, AI hay tự động hóa. Chương trình đào tạo nghề vẫn nặng lý thuyết, thiếu gắn kết với nhu cầu thực tế.

Cuối cùng, bản thân các DN trong nước cũng còn hạn chế. Phần lớn quy mô nhỏ, thiếu vốn, thiếu công nghệ, khó tham gia sâu vào chuỗi cung ứng. Chiến lược kinh doanh thường chú trọng lợi nhuận ngắn hạn hơn là đầu tư dài hạn. Không ít DN dành nguồn lực cho bất động sản hoặc các lĩnh vực kiếm lời nhanh, thay vì kiên trì theo đuổi con đường phát triển công nghiệp bền vững.

Một trong những nhiệm vụ trọng tâm là thúc đẩy chương trình _Make in Vietnam
Một trong những nhiệm vụ trọng tâm là thúc đẩy chương trình "Make in Vietnam"

Nhìn từ quốc tế và bài học cho Việt Nam

Trung Quốc là ví dụ điển hình cho việc khai thác dòng vốn FDI gắn với mục tiêu phát triển khoa học - công nghệ trong nước. Ngay từ năm 1963, hiện đại hóa công nghệ đã được đưa vào nhóm “Bốn hiện đại hóa” và trở thành trụ cột trong các kế hoạch phát triển 5 năm. Trung Quốc từng áp dụng chiến lược buộc DN nước ngoài liên doanh và chuyển giao công nghệ, giúp DN nội nhanh chóng tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, dù giải pháp này gây nhiều tranh cãi. Đến năm 2019, Trung Quốc chuyển hướng, ban hành Luật đầu tư nước ngoài mới, khẳng định hợp tác công nghệ phải dựa trên nguyên tắc tự nguyện và thương mại, qua đó giải tỏa sức ép từ WTO và các đối tác lớn. Song song, các chương trình như Made in China 2025 thể hiện quyết tâm nâng cấp ngành sản xuất, làm chủ công nghệ cốt lõi và thúc đẩy sản xuất thông minh, xanh, chất lượng cao.

Trong khi đó, Nhật Bản cũng là một ví dụ điển hình, nổi bật nhờ hệ sinh thái công nghiệp gắn kết chặt chẽ giữa tập đoàn lớn và SMEs. Các DN nhỏ đóng vai trò quan trọng trong sản xuất linh kiện, tạo nền tảng cho sự trỗi dậy của Toyota, Sony hay Panasonic. Chính phủ Nhật Bản ban hành hàng loạt đạo luật hỗ trợ SMEs - từ bảo lãnh tín dụng, cung cấp vốn vay ưu đãi, chống trì hoãn thanh toán, đến hỗ trợ khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo. Cùng với đó, các trung tâm hỗ trợ công nghệ, cơ sở dữ liệu công nghiệp phụ trợ, và chính sách đổi mới toàn diện đã giúp SMEs tiếp cận công nghệ mới và tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.

Trong Đông Nam Á, Thái Lan được coi là “Detroit của châu Á” nhờ phát triển thành công ngành ô tô và CNHT. Sự hiện diện của các tập đoàn Nhật Bản đã thúc đẩy mạng lưới nhà cung ứng nội địa vươn lên mạnh mẽ. Chính phủ Thái Lan khuyến khích thông qua ưu đãi thuế, miễn thuế nhập khẩu máy móc, và giao Ủy ban Đầu tư (BOI) làm đầu mối phê duyệt dự án. Đặc biệt, từ năm 1992, đơn vị BUILD được thành lập để kết nối DN trong nước với FDI, hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo. Cách tiếp cận này giúp DN Thái Lan gắn kết với chuỗi cung ứng quốc tế, nâng cao năng lực cạnh tranh.

Kinh nghiệm của các quốc gia trên cho thấy, sự thành công trong phát triển công nghiệp phụ thuộc vào việc thiết kế chính sách công nghiệp tổng thể, kiên định và phù hợp bối cảnh. Chính sách tài chính - tín dụng phải song hành cùng hỗ trợ công nghệ, khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo. Đặc biệt, vai trò của SMEs cần được phát huy thông qua liên kết với các tập đoàn lớn và DN FDI. Đồng thời, việc nâng cao năng lực công nghệ, thương mại hóa thành quả nghiên cứu và phát triển sản xuất xanh là chìa khóa để tiến tới vị thế bền vững trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Khuyến nghị cho Việt Nam

Trong giai đoạn 2026 - 2030 và tầm nhìn xa hơn, Việt Nam cần tập trung một số giải pháp trọng tâm:

Trước hết, việc hoàn thiện thể chế và chính sách công nghiệp cần được đẩy nhanh. Việt Nam cần một chính sách công nghiệp tổng thể cho giai đoạn 2026 - 2030, hướng đến xây dựng nền công nghiệp xanh, ứng dụng mạnh mẽ khoa học - công nghệ, chuyển đổi số và tạo giá trị gia tăng cao. Điều này bao gồm hiện đại hóa hạ tầng năng lượng, phát triển năng lượng tái tạo và lưới điện thông minh; ưu tiên các cụm ngành chiến lược như điện tử - bán dẫn, cơ khí chính xác, ôtô điện, vật liệu xanh; nâng cấp CNHT để tăng tỷ lệ nội địa hóa; đồng thời thiết kế chính sách ưu đãi theo nguyên tắc minh bạch, đo lường được hiệu quả. Tầm nhìn sau 2030 là một nền công nghiệp phát thải thấp, số hóa sâu, trở thành trung tâm sản xuất và thiết kế công nghệ cao trong khu vực.

Song song đó, việc triển khai hiệu quả các chính sách và văn bản pháp luật đã ban hành là yếu tố quyết định. Các luật và nghị quyết mới như Luật Công nghiệp công nghệ số, Luật Khoa học - Công nghệ và Đổi mới sáng tạo 2025, Nghị quyết 68 của Bộ Chính trị, Nghị quyết 198 của Quốc hội hay Quyết định 1131 của Thủ tướng về danh mục công nghệ chiến lược đều cần được thực thi đồng bộ. Cùng với đó, cần có cơ chế tín dụng ưu đãi cho DN sản xuất linh kiện, phụ tùng, đồng thời tiếp tục chính sách thuế nhập khẩu ưu đãi nguyên liệu đầu vào và thuế thu nhập DN cho các dự án CNHT.

Một trụ cột quan trọng khác là thúc đẩy chương trình “Make in Vietnam”. DN trong nước cần được khuyến khích không chỉ dừng lại ở khâu lắp ráp mà còn chủ động thiết kế, chế tạo sản phẩm. Quy hoạch và phát triển các cụm công nghiệp - chuỗi giá trị theo ngành như ô tô, điện tử, năng lượng tái tạo phải được triển khai, qua đó tạo sự gắn kết chặt chẽ giữa nhà sản xuất chính (OEM) với DN CNHT. Bên cạnh đó, sớm ban hành Luật Năng lượng tái tạo sẽ là nền tảng nâng cao năng lực hạ tầng, đáp ứng nhu cầu bùng nổ của công nghiệp trong giai đoạn tới.

Thứ hai, chính sách thu hút FDI cần được điều chỉnh theo hướng mới. Việt Nam phải tập trung vào các dự án có hàm lượng công nghệ cao, đổi mới sáng tạo và giá trị gia tăng lớn như bán dẫn, AI, công nghệ sạch, kinh tế tuần hoàn. Ưu tiên những dự án cam kết tỷ lệ nội địa hóa cao, có chuyển giao công nghệ và đào tạo lao động Việt Nam. Đồng thời, cần rà soát ưu đãi thuế để thích ứng với xu hướng thuế tối thiểu toàn cầu, và tiếp tục đầu tư mạnh vào hạ tầng kỹ thuật - xã hội, logistics, trung tâm R&D và vùng nguyên liệu. Đối với DN nhỏ và vừa trong nước, hỗ trợ đào tạo quản trị chuỗi cung ứng, chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế và thúc đẩy M&A sẽ giúp họ tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng FDI.

Thứ ba, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là yêu cầu sống còn. Hệ thống giáo dục nghề nghiệp cần gắn kết chặt với nhu cầu DN, đặc biệt ở các ngành cơ khí, điện - điện tử, tự động hóa. Việt Nam cũng cần đào tạo đội ngũ kỹ sư chuyên sâu trong lĩnh vực bán dẫn, trí tuệ nhân tạo, năng lượng mới. Bên cạnh đó, chính sách đãi ngộ cạnh tranh, môi trường sáng tạo thuận lợi sẽ là chìa khóa để giữ chân nhân lực giỏi và thu hút chuyên gia Việt Nam ở nước ngoài trở về.

Thứ tư, tài chính - đầu tư phải đi trước một bước. Việc thành lập Quỹ phát triển công nghiệp chiến lược và CNHT là cần thiết, tập trung hỗ trợ vốn dài hạn, lãi suất ưu đãi cho các dự án công nghệ tiên tiến, có cam kết chuyển giao kỹ thuật cho DN trong nước. Các kênh huy động vốn trung và dài hạn như trái phiếu DN, quỹ đầu tư hay quỹ mạo hiểm cũng cần được phát triển để khuyến khích DN nội địa mạnh dạn đầu tư.

Thứ năm, khoa học - công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số phải trở thành động lực then chốt. Việt Nam cần triển khai hiệu quả Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị về phát triển KHCN và chuyển đổi số quốc gia, đồng thời đầu tư xây dựng các khu công nghệ cao ở Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Cần Thơ. Việc khuyến khích DN ứng dụng công nghệ số, sản xuất thông minh, AI, IoT hay Big Data trong quản lý và sản xuất sẽ giúp nâng cao năng suất, giảm chi phí, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.

Cuối cùng, phát triển công nghiệp gắn với chuyển đổi xanh và bền vững là xu thế tất yếu. Việt Nam cần xây dựng Chiến lược chuyển đổi xanh quốc gia giai đoạn 2026-2030, hỗ trợ DN nghiên cứu công nghệ sạch, ứng dụng năng lượng tái tạo và giảm phát thải carbon. Việc ban hành Quyết định 21/2025 của Thủ tướng về tiêu chí môi trường, cùng với việc hình thành thị trường carbon (thí điểm đến 2028), sẽ tạo động lực cho DN đổi mới và thúc đẩy hành vi tiêu dùng xanh trong xã hội.

Mức độ tham gia chuỗi giá trị toàn cầu của DN Việt chưa tương xứng. Tỷ lệ DN trong nước tham gia chuỗi cung ứng quốc tế đã giảm mạnh trong hơn một thập kỷ qua (từ 35% xuống còn 18% trong giai đoạn 2009-2023), chủ yếu do chỉ tập trung ở một số tập đoàn lớn. Phần đông DN nhỏ và siêu nhỏ chưa đủ quy mô, công nghệ và nhân lực để đáp ứng yêu cầu khắt khe từ các chuỗi giá trị toàn cầu. Hệ quả là, dù xuất khẩu tăng trưởng ấn tượng, Việt Nam vẫn chỉ nắm bắt được một phần nhỏ trong tổng giá trị hàng hóa xuất khẩu.

Nổi bật
Đọc nhiều
Chuỗi giá trị toàn cầu: Vì sao doanh nghiệp Việt vẫn “đứng ngoài”?
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO