Sản xuất công nghiệp tăng 8,6%, ngành chế biến - chế tạo tiếp tục đóng vai trò đầu tàu tăng trưởng
Bức tranh tổng thể về hoạt động sản xuất công nghiệp trong 7 tháng đầu năm 2025 cho thấy nhiều tín hiệu tích cực, thể hiện sự phục hồi rõ rệt và xu thế tăng trưởng bền vững.
Trong đó, ngành công nghiệp chế biến, chế tạo tiếp tục giữ vai trò chủ lực, đóng góp đáng kể vào mức tăng trưởng chung toàn ngành, khẳng định vị thế đầu tàu trong công cuộc phát triển công nghiệp của Việt Nam.
Theo báo cáo do Cục Thống kê - Bộ Tài chính công bố sáng ngày 6/8/2025, chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) tháng 7 ước tăng 0,5% so với tháng trước và tăng 8,5% so với cùng kỳ năm 2024. Lũy kế 7 tháng đầu năm, chỉ số IIP đạt mức tăng 8,6%, cao hơn mức tăng 8,5% của cùng kỳ năm trước.
Trong đó, ngành chế biến, chế tạo tăng mạnh 10,3%, đóng góp tới 8,5 điểm phần trăm vào mức tăng trưởng chung của toàn ngành công nghiệp. Đây tiếp tục là trụ cột tăng trưởng, khẳng định vai trò then chốt trong cơ cấu công nghiệp quốc gia.
Các ngành còn lại có mức tăng khiêm tốn hơn: sản xuất và phân phối điện tăng 4,6%, đóng góp 0,4 điểm phần trăm; cung cấp nước và xử lý chất thải tăng 10,4%, đóng góp 0,1 điểm phần trăm. Riêng ngành khai khoáng tiếp tục giảm 2,7%, làm giảm 0,4 điểm phần trăm trong chỉ số chung.
Sự tăng trưởng tích cực được ghi nhận tại nhiều ngành công nghiệp trọng điểm cấp II. Dẫn đầu là sản xuất xe có động cơ với mức tăng ấn tượng 29,9%; tiếp theo là các ngành sản xuất sản phẩm từ cao su và nhựa tăng 16,9%; sản xuất da và các sản phẩm liên quan tăng 15,4%; sản phẩm khoáng phi kim loại tăng 14,8%; sản xuất trang phục tăng 14,5%; sản xuất phương tiện vận tải khác tăng 12,2%.

Một số ngành khác cũng ghi nhận mức tăng hai chữ số như sản xuất kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị), sản xuất giường, tủ, bàn ghế, sản xuất kim loại, chế biến thực phẩm và sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và thiết bị quang học. Những con số này cho thấy tín hiệu phục hồi và mở rộng sản xuất rõ nét trong khu vực công nghiệp chế biến, chế tạo - trụ cột của nền kinh tế công nghiệp Việt Nam.
Dù vậy, vẫn còn những lĩnh vực ghi nhận mức tăng trưởng thấp hoặc suy giảm. Cụ thể, ngành sản xuất đồ uống chỉ tăng 3,1%; sản xuất thiết bị điện tăng 3%.
Một số ngành ghi nhận sự sụt giảm đáng kể như khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên giảm 8,1%; sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu giảm 4,9%. Những số liệu này cho thấy các thách thức vẫn hiện hữu trong một số phân ngành, đặc biệt là nhóm liên quan đến năng lượng và dược phẩm.
Báo cáo của Cục Thống kê cũng ghi nhận chỉ số IIP tăng ở 34 địa phương trên cả nước. Trong đó, ngành chế biến, chế tạo tại một số địa phương ghi nhận mức tăng trưởng vượt trội: Quảng Ninh tăng 32%, Phú Thọ tăng 26,9%, Ninh Bình tăng 23,4%, Lai Châu tăng 20,1%, Thanh Hóa tăng 17,2% và Thừa Thiên Huế tăng 16,7%.
Ở lĩnh vực sản xuất và phân phối điện, Thừa Thiên Huế tiếp tục dẫn đầu với mức tăng 43,2%, kế đến là Nghệ An tăng 27,3%, Lai Châu tăng 17%, Quảng Ngãi tăng 11,9% và Phú Thọ tăng 7,5%.
Ở chiều ngược lại, một số địa phương có mức tăng thấp hoặc giảm. Về ngành chế biến, chế tạo, Lạng Sơn chỉ tăng 3,8%, Hà Tĩnh tăng 2,5%, trong khi Cao Bằng giảm 7,3%.
Về ngành sản xuất và phân phối điện, một số địa phương như Lào Cai, Khánh Hòa, Lâm Đồng có mức tăng dưới 3%, trong khi TP.HCM giảm mạnh tới 39,1%, Cao Bằng giảm 4,6% và Cà Mau giảm 1,5%. Đáng chú ý, ngành khai khoáng tại các địa phương như Quảng Trị, TP.HCM, Cà Mau, Hà Nội và Lào Cai đều ghi nhận mức giảm từ 2,5% đến 13,6%.
Sản lượng nhiều sản phẩm công nghiệp chủ lực tăng mạnh, phản ánh nhu cầu thị trường tích cực và năng lực sản xuất được cải thiện. Trong 7 tháng đầu năm, sản xuất ô tô tăng vượt trội 64,4%; tivi tăng 21,1%; phân bón NPK tăng 19,7%; quần áo mặc thường tăng 14,9%; xi măng tăng 14,8%; giày dép da tăng 13,6%. Một số sản phẩm khác cũng đạt mức tăng hai chữ số như thức ăn cho thủy sản, thép cán, khí hóa lỏng LPG, thép thanh, thép góc và đường kính.
Tuy nhiên, vẫn có một số sản phẩm ghi nhận mức giảm nhẹ như khí đốt thiên nhiên dạng khí giảm 12,9%, vải dệt từ sợi nhân tạo giảm 5,2%, dầu mỏ thô khai thác giảm 3,1% và điện thoại di động giảm 0,4%. Những sụt giảm này phản ánh sự điều chỉnh cục bộ do biến động thị trường và xu hướng tiêu dùng.
Về tình hình lao động, số liệu tại thời điểm 1/7/2025 cho thấy tổng số lao động đang làm việc trong các doanh nghiệp công nghiệp tăng 1% so với tháng trước và tăng 3,9% so với cùng kỳ năm trước.
Trong đó, lao động tại doanh nghiệp nhà nước tăng 0,5%, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tăng 1,2% và doanh nghiệp ngoài nhà nước tăng 0,6%. So với cùng kỳ năm trước, mức tăng lần lượt là 0,5%, 4,6% và 2,7%.
Xét theo từng nhóm ngành, lao động trong ngành khai khoáng tăng 1,2% so với tháng trước và tăng 1,6% so với cùng kỳ năm 2024. Ngành chế biến, chế tạo tăng 1,1% và tăng 4,1%; riêng ngành sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng và điều hòa không khí giảm 0,1% và giảm 0,5%.
Ngành cung cấp nước và xử lý chất thải tăng nhẹ 0,2% và tăng 1,5%. Diễn biến này phản ánh sự hồi phục nhu cầu lao động, đồng thời cho thấy niềm tin của doanh nghiệp vào triển vọng kinh doanh đang dần được củng cố.
Tổng thể, hoạt động sản xuất công nghiệp trong 7 tháng đầu năm 2025 tiếp tục cho thấy xu hướng tăng trưởng ổn định. Mặc dù một số ngành và địa phương còn đối mặt với thách thức, bức tranh chung cho thấy nền công nghiệp Việt Nam đang đi đúng hướng. Đây là nền tảng quan trọng để ngành công nghiệp đạt được các mục tiêu tăng trưởng cao hơn trong quý IV và cả năm 2025.