Di sản tư tưởng Hồ Chí Minh với doanh nghiệp, doanh nhân Việt Nam thời kỳ mới
Ngày 13/10/1945, chỉ 41 ngày sau khi đọc tuyên ngôn độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã gửi một bức thư ngắn gọn nhưng súc tích cho giới công thương toàn quốc. Trong bối cảnh đất nước đối mặt với vô vàn hiểm nguy, văn kiện này đã thể hiện một tầm nhìn chiến lược, một tư duy kinh tế vượt thời đại, đặt nền móng cho mối quan hệ giữa chính quyền cách mạng và lực lượng kinh tế dân tộc.

Trải qua 80 năm với nhiều biến thiên lịch sử, nền kinh tế Việt Nam đã có những bước chuyển mình mạnh mẽ. Đội ngũ doanh nhân, từ chỗ còn non trẻ đã lớn mạnh không ngừng, trở thành lực lượng chủ lực, xung kích trên mặt trận kinh tế. Tuy nhiên, bối cảnh toàn cầu hóa, cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư và những thách thức an ninh phi truyền thống đang đặt ra những yêu cầu mới, đòi hỏi đội ngũ doanh nhân không chỉ giỏi về chuyên môn, nhạy bén với thị trường mà còn phải có bản lĩnh chính trị, văn hóa và khát vọng cống hiến cho dân tộc.
Trước Cách mạng tháng Tám, với nhãn quan chính trị sắc bén, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhận ra đặc điểm của giới công thương Việt Nam: Có lòng yêu nước, tinh thần dân tộc, bị thực dân chèn ép. Do đó, người không định kiến mà chủ động đoàn kết, tập hợp họ. Việc gọi hoạt động của họ là "hoạt động để xây dựng một nền kinh tế, tài chính vững vàng và thịnh vượng" đã đặt họ vào vị trí ngang hàng với các lực lượng "giành lấy nền hoàn toàn độc lập", khẳng định họ là chủ thể xây dựng đất nước, chứ không phải đối tượng bị động.
Thống nhất lợi ích kinh tế tư nhân với lợi ích quốc gia thông qua phạm trù "Công - Thương cứu quốc": Đây là một sáng tạo độc đáo của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Bằng việc lập ra "Công - Thương cứu quốc đoàn", Người đã tạo ra một "chất keo" kết dính lợi ích cá nhân (làm giàu) với lợi ích tối cao của dân tộc (cứu quốc và kiến quốc). Người đã biến lòng yêu nước thành động lực kinh tế và biến hoạt động kinh tế thành một hành động yêu nước và khẳng định mối quan hệ này: "Nền kinh tế quốc dân thịnh vượng nghĩa là sự kinh doanh của các nhà công nghiệp, thương nghiệp thịnh vượng".
Thiết lập mối quan hệ cộng sinh giữa Nhà nước và doanh nghiệp trên tinh thần "kiến tạo": Câu nói "Chính phủ, nhân dân và tôi sẽ tận tâm giúp giới Công - Thương trong công cuộc kiến thiết đó" là tuyên ngôn đầu tiên về một nhà nước kiến tạo. Nhà nước không quản lý trực tiếp, áp đặt mà đóng vai trò hỗ trợ, đồng hành, tạo điều kiện. Đây là tư duy đi trước thời đại, đặt nền móng cho mối quan hệ đối tác công - tư, coi sự thành công của doanh nghiệp là thành công của chính phủ.

Lịch sử phát triển kinh tế Việt Nam là một minh chứng sống động cho giá trị trường tồn của tư tưởng Hồ Chí Minh. Đại hội VI (1986) với đường lối đổi mới đã đánh dấu sự trở lại mạnh mẽ với di sản của Người. Việc chấp nhận kinh tế hàng hóa nhiều thành phần, trong đó có kinh tế tư nhân, chính là sự vận dụng sáng tạo tư tưởng "đoàn kết mọi lực lượng" của Bác. Nghị quyết 10-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XII về "Phát triển kinh tế tư nhân trở thành một động lực quan trọng của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa" là sự khẳng định ở tầm mức cao nhất, kế thừa trực tiếp quan điểm của Hồ Chí Minh về vai trò của giới công thương. Ngày nay, khẩu hiệu "quốc gia khởi nghiệp" và các nỗ lực xây dựng chính phủ điện tử, cải thiện môi trường kinh doanh đều là sự tiếp nối tư duy "nhà nước trợ giúp" năm xưa.
Trong bối cảnh mới, thế hệ doanh nhân văn hóa phải thấm nhuần tư tưởng, đạo đức, phong cách của Người. Từ đó, sứ mệnh của họ được định hình lại trên ba trụ cột chính:

Tự lực dân tộc: Vượt qua tâm lý làm gia công, phụ thuộc, doanh nhân Việt Nam phải có khát vọng xây dựng các chuỗi giá trị nội địa hoàn chỉnh, làm chủ công nghệ lõi, tạo ra những thương hiệu Việt mang tầm vóc toàn cầu. Đây chính là tinh thần "đem sức ta mà tự giải phóng cho ta" của Bác trên mặt trận kinh tế.
Đổi mới sáng tạo: Người dạy: "Công việc gì cũng phải có óc sáng tạo". Trong cuộc cách mạng 4.0, đổi mới sáng tạo là yếu tố sống còn. Doanh nhân phải là người tiên phong trong chuyển đổi số, nghiên cứu và phát triển (R&D), xây dựng các mô hình kinh doanh bền vững, dựa trên tri thức và công nghệ cao.
Phụng sự quốc gia: Đây là sự nâng tầm của lòng yêu nước. Phụng sự không chỉ là đóng thuế, làm từ thiện. Phụng sự là xây dựng doanh nghiệp trường tồn, minh bạch, thượng tôn pháp luật; là tạo ra một môi trường làm việc nhân văn, chăm lo cho người lao động; là bảo vệ môi trường và tài nguyên quốc gia; là góp phần nâng cao "sức mạnh mềm" và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế. Đó chính là hiện thực hóa lời dạy của Bác: "Muốn làm người chủ có nghĩa lý, phải có tinh thần xả thân vì lợi ích chung, hy sinh lợi ích riêng của mình vì lợi ích chung".
Nuôi dưỡng văn hóa kinh doanh bền vững
Việc thấm nhuần đạo đức, phong cách của Bác sẽ tạo ra "hệ miễn dịch" và "động lực nội sinh" cho doanh nghiệp:
"Cần, kiệm, liêm, chính" – Tứ đức của doanh nhân văn hóa: Đây không phải là những phạm trù đạo đức xa vời, mà là các nguyên tắc quản trị hiện đại có thể áp dụng trực tiếp:
Cần (siêng năng, sáng tạo): xây dựng văn hóa làm việc chuyên nghiệp, không ngừng học hỏi, khuyến khích đổi mới sáng tạo từ cấp lãnh đạo đến từng nhân viên. Trong kinh doanh, "cần" chính là tư duy luôn tìm cách cải tiến sản phẩm, dịch vụ và quy trình.
Kiệm (hiệu quả, bền vững): thực hành quản trị tinh gọn (lean management), tối ưu hóa việc sử dụng mọi nguồn lực (vật chất, tài chính, nhân lực). Tinh thần "kiệm" trong thời đại 4.0 chính là kinh tế tuần hoàn, kinh doanh xanh, giảm thiểu lãng phí và bảo vệ môi trường.
Liêm (minh bạch, chính trực): xây dựng văn hóa "zero-tolerance" (không khoan nhượng) với tham nhũng, gian lận. Minh bạch trong báo cáo tài chính, trong đối xử với cổ đông, đối tác và người lao động. Sự liêm chính là nền tảng của chữ tín, tài sản quý giá nhất của doanh nghiệp.
Chính (thượng tôn pháp luật, cạnh tranh lành mạnh): lấy sự ngay thẳng, đúng đắn làm kim chỉ nam. Tuân thủ pháp luật, cạnh tranh công bằng bằng chất lượng và sự khác biệt, không dùng thủ đoạn phi pháp để triệt hạ đối thủ.
Phong cách Hồ Chí Minh trong quản trị doanh nghiệp hiện đại: Phong cách của Bác là bài học lớn về nghệ thuật "đắc nhân tâm" và quản trị con người.
Lãnh đạo phục vụ: lãnh đạo doanh nghiệp phải noi gương Bác về sự gần gũi, lắng nghe nhân viên, khách hàng và cộng đồng. Xây dựng cơ chế đối thoại, tiếp thu phản hồi để cải thiện.
Lấy con người làm trung tâm: coi người lao động là "vốn quý nhất", không chỉ trả lương mà còn chăm lo đời sống vật chất, tinh thần, tạo cơ hội học tập và phát triển. Doanh nghiệp có đội ngũ nhân viên trung thành, gắn bó chính là doanh nghiệp mạnh.
Nói đi đôi với làm: lãnh đạo phải là người làm gương. Sự nhất quán giữa lời nói và hành động của người đứng đầu sẽ tạo ra sức mạnh và niềm tin cho toàn bộ tổ chức.
Tư duy thực tiễn, giải quyết vấn đề: phong cách của Bác là luôn xuất phát từ thực tiễn, phân tích cụ thể và tìm ra giải pháp hiệu quả. Doanh nhân cần học tập tư duy này để giải quyết các bài toán kinh doanh một cách linh hoạt, khoa học, tránh giáo điều, rập khuôn.
(*) Trường Đại học Nguyễn Tất Thành