Sản xuất thực phẩm trách nhiệm và truyền thông tử tế đến từ đạo đức nghề nghiệp
Trước làn sóng tin giả và thực phẩm kém chất lượng tràn lan, nơi sức khỏe cộng đồng bị đe dọa từng ngày, đòi hỏi một hệ sinh thái đồng lòng hành động: doanh nghiệp phải trung thực, quản lý phải đủ mạnh, truyền thông phải có trách nhiệm và người tiêu dùng phải tỉnh táo. Trong cuộc trò chuyện giữa phóng viên Doanh Nhân Sài Gòn với 4 doanh nhân uy tín thấy rằng đạo đức nghề nghiệp là bài toán chung cần sự vào cuộc của tất cả.
Hàng giả, quảng cáo sai lệch, thông tin thất thiệt… không chỉ khiến người tiêu dùng hoang mang mà còn làm lung lay nền tảng đạo đức của thị trường. Trong bối cảnh ấy, doanh nghiệp không thể đứng ngoài cuộc. Nhưng để minh bạch, không chỉ cần công nghệ, chế tài hay truyền thông phản ứng mà cần một hệ sinh thái thông tin tử tế và đồng lòng. Bốn tiếng nói từ hai doanh nhân đầu ngành đến hai đại diện hội nghề cùng nhau gióng lên hồi chuông: đã đến lúc tất cả các bên liên quan cần nhìn nhận lại vai trò của mình trong việc kiến tạo niềm tin, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và giữ gìn những giá trị thật giữa thị trường đầy biến động.
* Theo ông/bà, truyền thông đóng vai trò như thế nào trong việc định hướng nhận thức và hành vi tiêu dùng hiện nay?
- Bà Lâm Thuý Ái - Chủ tịch HĐTV Công ty Sản xuất - Thương mại MEBIPHA: Tôi cho rằng, cần sớm xây dựng một kênh kết nối chính thống giữa doanh nghiệp - báo chí - người tiêu dùng. Đây không chỉ là nơi cung cấp thông tin minh bạch về sản phẩm, mà còn đóng vai trò “giải độc” tin giả, xử lý khủng hoảng truyền thông và lan tỏa kiến thức tiêu dùng an toàn.
Trong lĩnh vực thực phẩm, nơi liên quan trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng, truyền thông càng cần được thực hiện với trách nhiệm gấp đôi. Chúng ta cần những bài viết có kiểm chứng khoa học, phản ánh đúng sự thật, thay vì chạy theo lượt xem hay thông tin giật gân. Ở đây, doanh nghiệp cũng có trách nhiệm không nhỏ. Quảng cáo là cần thiết để người tiêu dùng nhận biết và tiếp cận sản phẩm, nhưng phải là quảng cáo có trách nhiệm. Đặc biệt, những người nổi tiếng khi tham gia quảng bá cần hiểu rằng họ đang góp phần tạo dựng hoặc phá vỡ niềm tin. Không thể vì lợi ích ngắn hạn mà quảng cáo sai sự thật, gây hiểu lầm cho công chúng.
- Bà Lý Kim Chi - Chủ tịch Hội Lương thực Thực phẩm TP.HCM (FFA): Ngành thực phẩm liên quan trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng, nên một nền truyền thông minh bạch và có trách nhiệm không chỉ là yêu cầu đạo đức mà là điều kiện tiên quyết để bảo vệ người tiêu dùng và DN. Minh bạch có nghĩa là cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác về nguồn gốc nguyên liệu, quy trình sản xuất, và chất lượng sản phẩm, giúp người tiêu dùng đưa ra lựa chọn đúng đắn. Trách nhiệm đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa DN, cơ quan quản lý, báo chí và cả những người ảnh hưởng như KOLs/KOCs. Thực tế, FFA đã chứng kiến nhiều vụ việc mà chỉ một video sai lệch trên mạng xã hội đã gây thiệt hại hàng chục tỷ đồng cho DN, chưa kể làm xói mòn niềm tin của người tiêu dùng. Để xây dựng “lá chắn” này, DN cần chủ động công khai thông tin, cơ quan chức năng phải tăng cường giám sát, và các KOLs cần chịu trách nhiệm với nội dung họ quảng bá. Khi cả hệ sinh thái thông tin vận hành đồng bộ, chúng ta không chỉ bảo vệ sức khỏe cộng đồng mà còn tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh cho DN.

- Ông Nguyễn Thanh Đảo - Chủ tịch Hiệp hội Quảng cáo TP.HCM (HAA): Tôi đồng tình với bà Chi rằng truyền thông minh bạch và có trách nhiệm là nền tảng để khôi phục niềm tin. Hiện nay, các vụ quảng cáo sai sự thật, đặc biệt từ người nổi tiếng hay KOLs/KOCs, không chỉ vi phạm đạo đức nghề nghiệp mà còn gây hậu quả nghiêm trọng. HAA đang phối hợp với các bên để tuyên truyền về trách nhiệm xã hội trong quảng cáo, đồng thời kiến nghị sửa đổi Luật Quảng cáo để có chế tài mạnh hơn. Công chúng cũng đóng vai trò quan trọng khi họ phản ứng mạnh mẽ với hành vi sai trái, tạo áp lực buộc DN và KOLs hành xử đúng đắn. Một nền truyền thông minh bạch sẽ là bức tường vững chắc bảo vệ cả người tiêu dùng và thị trường.
* Trong bối cảnh khủng hoảng niềm tin, doanh nghiệp nhỏ và vừa nên xây dựng chiến lược truyền thông chủ động như thế nào để tránh bị cuốn vào vòng xoáy thông tin sai lệch?
- Bà Lý Kim Chi: DN nhỏ và vừa thường dễ tổn thương trước khủng hoảng truyền thông do thiếu nguồn lực tài chính và nhân sự. FFA đã tiếp nhận nhiều trường hợp DN bị thiệt hại nặng nề, như mất gần 40% doanh thu trong hai tuần chỉ vì một video hoặc livestream lan truyền thông tin sai lệch về chất lượng sản phẩm. Để tránh bị cuốn vào vòng xoáy này, DN cần thay đổi tư duy từ “phản ứng thụ động” sang “chuẩn bị chủ động”. Trước hết, họ phải kiểm soát chặt chẽ nội dung truyền thông, từ bài viết, hình ảnh, đến video, đảm bảo mọi thông tin đều chính xác và có căn cứ. Thứ hai, cần xây dựng một đội ngũ hoặc quy trình xử lý khủng hoảng nhanh, sẵn sàng phản hồi ngay khi sự cố xảy ra để tránh vấn đề leo thang. Thứ ba, việc lựa chọn đối tác KOLs/KOCs phải cực kỳ cẩn trọng, với hợp đồng rõ ràng về trách nhiệm và biện pháp xử lý nếu thông tin sai lệch. Quan trọng nhất, DN nên duy trì truyền thông minh bạch thường xuyên, chẳng hạn chia sẻ câu chuyện về quy trình sản xuất hoặc nguồn gốc nguyên liệu, để xây dựng niềm tin bền vững.
* Luật quảng cáo đã có, nhưng vì sao hàng giả, hàng gian vẫn ngang nhiên tồn tại? Theo ông/bà, kẽ hở nằm ở đâu trong khâu quản lý, và cần giải pháp gì để chấm dứt tình trạng này một cách thực chất?

- Ông Nguyễn Thanh Đảo: Luật Quảng cáo 2012 chưa quy định đủ mạnh để xử phạt các bên liên quan, đặc biệt là người nổi tiếng, KOLs/KOCs và các nền tảng mạng xã hội khi họ quảng bá sai sự thật. Hậu quả là những quảng cáo thổi phồng công dụng thực phẩm không chỉ gây nguy hại cho sức khỏe người tiêu dùng mà còn làm tổn thất nặng nề cho DN sản xuất chân chính và ảnh hưởng đến nền kinh tế.
Theo Luật Quảng cáo 2012 và Luật An toàn thực phẩm 2010, các hành vi này có thể bị xử phạt hành chính, thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự theo Bộ luật Hình sự 2015, nhưng thực tế việc áp dụng còn lỏng lẻo. Giải pháp, theo HAA, là sửa đổi Luật Quảng cáo để áp đặt chế tài nghiêm khắc hơn, như phạt tiền nặng hoặc cấm hoạt động quảng cáo đối với các cá nhân, tổ chức vi phạm. HAA đã tham gia nhiều cuộc họp góp ý kiến để cập nhật Bộ quy tắc ứng xử trong quảng cáo, đặt ra chuẩn mực rõ ràng cho tất cả các bên, từ DN đến người nổi tiếng, nhằm xây dựng một môi trường quảng cáo minh bạch và trách nhiệm.
* Sự phối hợp giữa FFA, HAA và cơ quan truyền thông có thể tạo ra hệ sinh thái thông tin lành mạnh như thế nào để chống lại “nhiễu loạn” trên mạng xã hội?
- Bà Lý Kim Chi: Để xây dựng một hệ sinh thái thông tin lành mạnh, FFA và HAA đang phối hợp tổ chức các diễn đàn trao đổi định kỳ, nơi DN, cơ quan truyền thông và cơ quan quản lý cùng thảo luận để nhận diện và cảnh báo sớm các nguy cơ khủng hoảng. Một sáng kiến quan trọng là thúc đẩy ứng dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc số hóa, giúp minh bạch hóa chuỗi cung ứng. FFA đã tổ chức nhiều hội thảo và lớp tập huấn để DN nhỏ và vừa tiếp cận công nghệ này, đồng thời kiến nghị Chính phủ hỗ trợ tài chính cho họ.
- Ông Nguyễn Thanh Đảo: Khi Luật Quảng cáo sửa đổi được Quốc hội thông qua, HAA sẽ phối hợp với FFA để cập nhật Bộ quy tắc ứng xử đến các DN. Chúng tôi cũng hợp tác với các cơ quan báo chí uy tín, như Tạp chí Doanh Nhân Sài Gòn, để tuyên truyền, vận động DN, người nổi tiếng và KOLs/KOCs hiểu rõ hơn về trách nhiệm của họ theo Luật Quảng cáo. Bằng cách kết hợp khung pháp lý, giáo dục và công nghệ, chúng ta có thể giảm thiểu nhiễu loạn thông tin và xây dựng niềm tin lâu dài cho thị trường thực phẩm.
* Trước thực trạng hàng giả, hàng kém chất lượng trong lĩnh vực thực phẩm, ông/bà đánh giá thế nào về vai trò của cơ quan chức năng và đâu là giải pháp để doanh nghiệp phối hợp hiệu quả hơn trong việc bảo vệ người tiêu dùng, thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh?

- Ông Trương Chí Thiện - Tổng giám đốc Công ty thực phẩm Vĩnh Thành Đạt: Ở nhiều quốc gia, cơ chế doanh nghiệp giám sát lẫn nhau đã trở thành một phần tất yếu trong việc đảm bảo minh bạch thị trường. Khi một công ty đưa ra thông tin sai lệch, các đối thủ, đặc biệt trong cùng ngành không ngần ngại kiểm tra, phân tích sản phẩm và sẵn sàng báo cáo lên cơ quan chức năng nếu phát hiện sai phạm. Đây là hình thức “giám sát chéo” hiệu quả nhưng còn khá hiếm tại Việt Nam.
Chẳng hạn, trong ngành hàng nước ép trái cây, nếu một doanh nghiệp công bố thành phần không đúng thực tế, chính đối thủ sẽ là người đầu tiên phát hiện và phản ứng. Cạnh tranh lúc này không chỉ nằm ở truyền thông hay tiếp thị, mà ở cam kết thực chất với chất lượng. Điều này tạo nên một áp lực tích cực buộc các bên phải trung thực và minh bạch hơn trong hoạt động sản xuất - kinh doanh. Trong khi đó, người tiêu dùng lại khó có điều kiện để tự mình kiểm chứng - do thiếu chuyên môn, thời gian và chi phí phân tích. Vì vậy, việc doanh nghiệp giám sát lẫn nhau đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng môi trường cạnh tranh công bằng.
Song song đó, cơ chế hậu kiểm (doanh nghiệp tự công bố và cơ quan chức năng kiểm tra sau) hiện là xu hướng phổ biến trên thế giới. Tuy nhiên, tại Việt Nam, lực lượng hậu kiểm còn mỏng. Các thương hiệu lớn thường ý thức rõ về uy tín và trách nhiệm, nên chủ động kiểm soát nghiêm ngặt chất lượng sản phẩm. Ngược lại, những cơ sở gian dối lại hoạt động lén lút, tinh vi và khó phát hiện nếu thiếu nguồn lực điều tra chuyên sâu. Do đó, để hậu kiểm thực sự hiệu quả, cần nâng cao năng lực giám sát, tập trung kiểm tra có trọng điểm và xử lý nghiêm minh các vi phạm, đặc biệt trong các lĩnh vực ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng như thực phẩm và dược phẩm.
- Bà Lâm Thuý Ái: Việc xử lý hàng giả, hàng kém chất lượng còn nhiều khó khăn, một phần do người tiêu dùng vẫn chấp nhận đánh đổi chất lượng để lấy giá rẻ. Các đối tượng vi phạm ngày càng tinh vi, ẩn danh trên mạng, phân phối nhỏ lẻ khiến việc kiểm tra, truy vết phức tạp. Tín hiệu tích cực là chuyển đổi số đã được triển khai, như hóa đơn điện tử, truy xuất nguồn gốc, kiểm soát thuế. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả lâu dài, cần sự phối hợp đồng bộ giữa cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Với doanh nghiệp thực phẩm, điều tiên quyết là phải làm đúng, đủ và tử tế. Bởi đây không chỉ là kinh doanh, mà còn là trách nhiệm với sức khỏe cộng đồng. Cần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng chặt chẽ, minh bạch từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng. Khi doanh nghiệp ý thức rằng mình đang góp phần vào bữa ăn của hàng triệu người, thì sẽ không còn chỗ cho việc gian lận xuất xứ, cắt xén nguyên liệu hay làm hàng giả.
Về phía cơ quan quản lý, theo tôi, cần có chế tài thật sự đủ mạnh và kiên quyết. Với ngành thực phẩm, chỉ một sai sót nhỏ cũng có thể gây hậu quả diện rộng, ảnh hưởng đến sức khỏe hàng triệu người. Tôi rất tâm đắc với phát biểu của đại biểu Quốc hội Phạm Khánh Phong Lan: “Chúng ta nhân văn với tội phạm là đang độc ác với đồng bào mình”. Do đó, cần xem xét hình sự hóa hành vi sản xuất hàng giả, hàng gây hại sức khỏe; tịch thu tài sản nếu có dấu hiệu trục lợi, cố tình vi phạm và xem thường người tiêu dùng. Pháp luật Việt Nam vốn đã rất nhân văn: lần đầu có thể do chưa hiểu, lần hai là sơ suất, nhưng đến lần ba thì rõ ràng là cố tình. Xử lý nghiêm minh không chỉ tạo môi trường cạnh tranh công bằng mà còn là cách thiết thực để bảo vệ sự sống còn của giống nòi Việt Nam.
* Gần đây, trên mạng xã hội xuất hiện nhiều tin đồn như “trứng giả”, gây hoang mang cho người tiêu dùng. Ông/bà nhìn nhận thế nào về tác động của những thông tin chưa được kiểm chứng này? Doanh nghiệp hiện đang làm gì để vừa bảo vệ người chăn nuôi, vừa giữ vững niềm tin của người tiêu dùng?
- Ông Trương Chí Thiện: Tin đồn, đặc biệt trong ngành thực phẩm, có sức công phá rất lớn. Chỉ một thông tin sai lệch lan truyền trên mạng xã hội cũng có thể khiến hàng triệu người tiêu dùng hoang mang, ảnh hưởng đến hành vi mua sắm và gây thiệt hại nghiêm trọng cho cả doanh nghiệp lẫn người chăn nuôi. Thời điểm rộ lên tin đồn về “trứng giả”, chúng tôi nhận được rất nhiều cuộc gọi từ khách hàng. Tôi khẳng định: hầu hết các thông tin như tẩy trắng trứng, biến trứng công nghiệp thành trứng gà ta, hay trứng hai lòng đỏ là do bị can thiệp... đều không có cơ sở khoa học.
Để ứng phó với tin đồn và bảo vệ niềm tin của người tiêu dùng, chúng tôi triển khai hai nhóm giải pháp trọng tâm là minh bạch chuỗi cung ứng và chủ động truyền thông phản hồi. Toàn bộ sản phẩm của Vĩnh Thành Đạt đều có mã truy xuất nguồn gốc thể hiện rõ ngày đẻ, khu vực chăn nuôi và hệ thống phân phối. Người tiêu dùng chỉ cần quét mã QR là có thể kiểm tra thông tin minh bạch, nhanh chóng. Chúng tôi phối hợp với báo chí chính thống, chuyên gia ngành và cơ quan quản lý để cung cấp thông tin xác thực, kịp thời phản bác các luồng tin thất thiệt tránh để tin đồn lan rộng và gây hoang mang không đáng có trên thị trường.

* Ông/bà đánh giá thế nào về xu hướng ứng dụng công nghệ số như AI, blockchain trong việc nâng cao độ tin cậy của chuỗi cung ứng? Doanh nghiệp hiện có kế hoạch gì để triển khai các công nghệ này nhằm gia tăng niềm tin và bảo vệ thương hiệu trước rủi ro?
- Ông Trương Chí Thiện: Việc ứng dụng công nghệ số như AI, blockchain hay truy xuất nguồn gốc để minh bạch chuỗi cung ứng là xu hướng tất yếu, đặc biệt trong ngành thực phẩm. Doanh nghiệp chúng tôi hoàn toàn ủng hộ hướng đi này và đã có những bước thử nghiệm từ khá sớm.
Trước đây, chúng tôi từng tham gia một chương trình truy xuất nguồn gốc của Thành phố do khu công nghệ cao triển khai. Mô hình rất bài bản: từ trang trại, vận chuyển đến nhà máy đều gắn mã, cập nhật thông tin theo thời gian thực. Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu khá lớn, nhất là tem nhãn công nghệ. Khi thị trường chưa thực sự sẵn sàng trả thêm cho sự minh bạch nên hiệu quả đầu tư chưa như kỳ vọng. Một rào cản khác là truyền thông đến người tiêu dùng chưa đủ sâu. Mặc dù đã có những chiến dịch phối hợp cùng báo chí, nhưng chỉ diễn ra trong thời gian ngắn, khiến nỗ lực minh bạch của doanh nghiệp chưa được ghi nhận xứng đáng.
Sau này, chúng tôi chuyển hướng sang tự triển khai thay vì tham gia các chương trình lớn. Tự chủ công nghệ giúp linh hoạt hơn, tối ưu chi phí mà vẫn giữ được khả năng kiểm soát. Chẳng hạn, nếu có sự cố về chất lượng, chúng tôi có thể truy vết ngay theo từng mã sản phẩm, từ khu vực chăn nuôi đến thời điểm đóng gói để xử lý nhanh và minh bạch.
Hiện tại, chúng tôi đang nghiên cứu giải pháp sử dụng AI để thay thế các hệ thống kiểm tra trứng truyền thống vốn rất đắt đỏ. Thay vì phải đầu tư dây chuyền công nghệ cao giá hàng trăm ngàn đô, AI có thể học và phân biệt trứng lỗi qua hình ảnh. Giải pháp này đang ở giai đoạn thử nghiệm nhưng rất tiềm năng, đặc biệt với doanh nghiệp vừa và nhỏ. Công nghệ chỉ là công cụ. Điều quan trọng nhất vẫn là cách doanh nghiệp áp dụng nó phù hợp với quy mô, định hướng và cam kết minh bạch lâu dài để giữ vững niềm tin của người tiêu dùng.

- Bà Lâm Thuý Ái: Trong thời đại 4.0, khi người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc và độ an toàn của sản phẩm, các giải pháp như AI, blockchain hay Cloud Engine đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính minh bạch của chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, để triển khai đại trà, đặc biệt tại các hộ nông dân hay cơ sở chăn nuôi nhỏ lẻ, vẫn còn nhiều thách thức về chi phí và năng lực vận hành. Những công nghệ như Cloud Engine rất hiệu quả nhưng yêu cầu đầu tư lớn và đội ngũ có chuyên môn để vận hành ổn định. Tới đây, khi Nghị quyết 68 được triển khai vào thực tiễn, các chính sách hỗ trợ từ Nhà nước sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận và ứng dụng công nghệ phù hợp với quy mô hoạt động.

Hiện tại, doanh nghiệp chúng tôi đã triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc bằng mã QR, và sắp tới sẽ nâng cấp để người tiêu dùng có thể tra cứu toàn bộ thông tin từ trang trại đến lô hàng cụ thể. Thay vì chỉ “nghe nói”, người tiêu dùng sẽ tiếp cận dữ liệu minh bạch và có căn cứ. Về lâu dài, chúng tôi đang nghiên cứu tích hợp blockchain để bảo đảm tính toàn vẹn và không thể chỉnh sửa dữ liệu - đặc biệt hữu ích trong khủng hoảng truyền thông hoặc tin giả. Tôi tin rằng công nghệ là công cụ mạnh mẽ nhất để bảo vệ người tiêu dùng và là “lá chắn” bền vững cho thương hiệu.
* Rõ ràng, truy xuất nguồn gốc và xây dựng chuỗi thực phẩm an toàn là xu hướng bắt buộc, nhưng quá trình triển khai vẫn gặp nhiều rào cản về chi phí và tiêu chuẩn môi trường. Theo ông/bà, đâu là yếu tố mang tính đột phá để thúc đẩy toàn ngành cùng tham gia sâu rộng và bền vững hơn vào chuỗi này?
- Ông Trương Chí Thiện: Dự án truy xuất nguồn gốc thực phẩm tại TP.HCM là một khởi đầu đáng ghi nhận, góp phần nâng cao nhận thức về an toàn thực phẩm. Tuy nhiên, hiệu quả triển khai thực tế vẫn còn hạn chế. Từ góc độ doanh nghiệp, chúng tôi đã đầu tư đáng kể vào hệ thống truy xuất, từ thiết bị in mã QR, phần mềm quản lý lô hàng, đến đào tạo nhân sự. Nhưng nếu thị trường không công nhận những nỗ lực này, hoặc thiếu cơ chế hỗ trợ từ phía cơ quan chức năng thì doanh nghiệp rất dễ nản lòng.
Gần đây, Thành phố triển khai chương trình “Tích xanh trách nhiệm” là tín hiệu tích cực. Tuy nhiên, để các chương trình như vậy thực sự đi vào đời sống, yếu tố tiên quyết vẫn là công tác tuyên truyền. Người tiêu dùng cần được hiểu rõ mục tiêu và lợi ích của các chương trình an toàn thực phẩm. Chúng tôi ghi nhận, chương trình “Chuỗi thực phẩm an toàn” hiện đang được tuyên truyền hiệu quả đến các bếp ăn công nghiệp, trường học, khu công nghiệp - nơi rủi ro cao. Nhưng với người tiêu dùng phổ thông, mức độ nhận biết vẫn còn rất thấp.
Thực tế, các doanh nghiệp lớn, hệ thống phân phối nghiêm túc đang làm rất bài bản. Nếu có truyền thông đúng cách, đây sẽ là yếu tố giúp tạo dựng niềm tin. Đồng thời, cũng cần mở rộng chương trình đến doanh nghiệp vừa và nhỏ, vì nếu chỉ có các thương hiệu lớn tham gia thì sản phẩm đạt chuẩn sẽ khó phổ cập và người tiêu dùng sẽ khó tiếp cận thường xuyên.
Theo tôi, để tạo bước đột phá, cần tập trung vào ba điểm: Thứ nhất, hỗ trợ kỹ thuật, chi phí và truyền thông cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa để họ có thể tham gia hiệu quả. Thứ hai, ban hành chính sách ưu đãi đối với sản phẩm minh bạch, như ưu tiên trong đấu thầu, phân phối vào trường học, bệnh viện. Thứ ba, xây dựng hệ thống dữ liệu truy xuất liên thông toàn quốc, tránh tình trạng phân mảnh hiện nay. Một khi thị trường hình thành thói quen lựa chọn sản phẩm có truy xuất rõ ràng, doanh nghiệp sẽ chủ động tham gia. Khi đó, chúng ta mới thực sự xây dựng được một chuỗi thực phẩm sạch, an toàn và bền vững đúng nghĩa.
- Bà Lâm Thuý Ái: Theo tôi, điều quan trọng nhất hiện nay là toàn ngành cần xác lập một giá trị cốt lõi chung để cùng theo đuổi. Đó là sự trung thực, minh bạch và nhân văn trong mọi khâu của chuỗi sản xuất và cung ứng thực phẩm. Thực phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người dân, nếu sản phẩm không đảm bảo, thì chính chúng ta, những người trong ngành đang gián tiếp đẩy cộng đồng vào rủi ro. Trách nhiệm này không chỉ thuộc về doanh nghiệp, mà các cơ quan quản lý cũng cần hành động mạnh mẽ hơn.
* Để hướng tới một thị trường thực phẩm bền vững và đáng tin cậy, cộng đồng có vai trò như thế nào trong việc lan tỏa các giá trị tích cực như tiêu dùng có trách nhiệm, ủng hộ sản phẩm sạch? Doanh nghiệp hiện có kế hoạch gì để khuyến khích người tiêu dùng đồng hành và cùng tạo dựng một hệ sinh thái thực phẩm lành mạnh hơn?
- Ông Trương Chí Thiện: Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng coi trọng minh bạch và chất lượng, uy tín doanh nghiệp trở thành yếu tố sống còn. Nhưng với doanh nghiệp nhỏ, việc tự bảo đảm minh bạch là không dễ. Thực tế, chỉ khi thương hiệu lớn bị phản ánh, xã hội mới thật sự chú ý. Vì vậy, vai trò của cộng đồng, đặc biệt là người tiêu dùng rất quan trọng. Họ không chỉ là người mua mà còn có thể phát hiện gian lận, chia sẻ thông tin đúng và tạo sức ép tích cực, buộc thị trường vận hành minh bạch hơn.
Về phía doanh nghiệp, chúng tôi hiểu rằng không thể một mình làm hết vai trò truyền thông. Việc lan tỏa giá trị tích cực cần sự phối hợp từ báo chí, cơ quan quản lý và cộng đồng. Trong khả năng cho phép, chúng tôi tận dụng bao bì, website, mạng xã hội và các hoạt động giáo dục để tiếp cận người tiêu dùng. Với sản phẩm thuộc chuỗi thực phẩm an toàn TP.HCM, ngoài logo theo quy định, chúng tôi in rõ dòng chữ “Sản phẩm đang tham gia chuỗi thực phẩm an toàn TP.HCM” ở vị trí dễ thấy vì không phải ai cũng hiểu ý nghĩa biểu tượng.
Bên cạnh đó, chúng tôi phối hợp với đối tác như Kinh Đô tổ chức cho sinh viên, học sinh tham quan mô hình chăn nuôi trứng sạch. Nhiều đoàn học sinh cũng được đón đến tận nhà máy để quan sát quy trình sản xuất. Đây là những hoạt động thiết thực, mang tính giáo dục cao, song vẫn nhỏ lẻ, chưa có cơ chế phối hợp chặt chẽ với truyền thông hay chính sách ngành. Để xây dựng một hệ sinh thái thực phẩm bền vững, doanh nghiệp không thể đơn độc cần chiến lược đồng bộ giữa ba bên: doanh nghiệp, truyền thông và nhà quản lý.
* Xin cảm ơn ông/bà về những chia sẻ trên!