Theo một nghiên cứu do UPS vừa công bố, giá trị thương mại giữa Việt Nam và 11 thị trường trọng điểm châu Á sẽ tăng đáng kể vào năm 2030.
Hoạt động thương mại của 12 thị trường trọng điểm châu Á (Trung Quốc, Hồng Kông, Indonesia, Nhật Bản, Malaysia, Philippines, Singapore, Hàn Quốc, Đài Loan, Thái Lan và Việt Nam), còn gọi là Asia -12, hiện chiếm 88% giá trị thương mại của toàn khu vực châu Á và dự kiến có thể tăng gấp đôi, từ 6,4 nghìn tỷ USD năm 2020 lên 13,5 nghìn tỷ USD năm 2030.
Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ trở thành một công xưởng sản xuất quan trọng trong khu vực. Trong thập niên tới, Việt Nam sẽ còn gia tăng vị thế hơn nữa với dự báo tăng trưởng giá trị thương mại với các thành viên trong khu vực Asia-12, từ 326 tỷ USD lên 465 tỷ USD vào năm 2030.
Bốn nhóm ngành thúc đẩy sự gia tăng thương mại trong khu vực Asia-12 gồm bán lẻ, sản xuất công nghiệp và tự động hóa (IM&A), công nghệ cao và chăm sóc sức khỏe. Tại Việt Nam, năm 2020, các lĩnh vực này chiếm 82% giá trị thương mại với các nước còn lại trong khu vực.
Nhóm ngành công nghệ cao đang đóng vai trò chủ chốt trong lĩnh vực nhập khẩu khi chiếm 43% giá trị giao thương của Việt Nam với khu vực châu Á, giúp thúc đẩy tăng trưởng thương mại trong tương lai nhờ gia tăng số hóa tại các quốc gia thuộc Asia-12. Trong khi đó, lĩnh vực IM&A đang chiếm 21% giá trị giao thương của Việt Nam với khu vực, và được dự đoán sẽ tăng gấp đôi vào năm 2030 nhờ sự hỗ trợ của Chính phủ trong việc thúc đẩy lĩnh vực sản xuất.
Biểu đồ giá trị thương mại giữa Việt Nam và 11 nước châu Á (trong Asia-12) sẽ gia tăng vào năm 2030 |
Ngoài ra, việc Việt Nam tham gia vào các thỏa thuận thương mại như Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) và Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) cho phép các doanh nghiệp Việt tiếp cận với nhiều thị trường xuất khẩu và hàng tiêu dùng, đồng thời giảm thiểu các rào cản thương mại.
Tuy thương mại giữa các quốc gia châu Á có rất nhiều tiềm năng. Song, theo các chuyên gia vẫn có một số rào cản có thể khiến giao thương trong khu vực Asia-12 bị trì trệ nếu không được giải quyết. Cụ thể tại Việt Nam, hạn chế về cơ sở hạ tầng trong ngành logistics có thể giới hạn khả năng cung ứng theo nhu cầu ở các nền kinh tế đang phát triển. Ngành logistics Việt Nam đang bị phân tán mạnh mẽ, với 95% là doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs). Điều này khiến tiềm năng đổi mới bị hạn chế và giới hạn đầu tư quy mô lớn vì các SMEs sẽ gặp khó khăn trong việc tháo gỡ các nút thắt.
Vì thế, các doanh nghiệp logistics cần phải chuẩn bị khả năng chống chịu trước những rủi ro tiềm ẩn, đồng thời sẵn sàng đón lấy cơ hội mà tăng trưởng thương mại kinh tế châu Á mang lại, bao gồm đa dạng hóa chuỗi cung ứng, số hóa toàn diện và tích hợp các SMEs vào chuỗi cung ứng khu vực.