Chuối Việt trước ngưỡng cửa thị trường mới
Chuối đang dần trở thành cây ăn quả xuất khẩu quan trọng của Việt Nam, với đà tăng trưởng ổn định về diện tích và sản lượng. Tuy nhiên, các thị trường nhập khẩu mới ngày càng siết chặt yêu cầu về kiểm dịch, an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc. Điều này đòi hỏi ngành chuối phải chuyển mạnh sang phát triển bền vững, gắn sản xuất với quy hoạch vùng trồng, kiểm soát dịch bệnh và tổ chức chuỗi giá trị.
Dịch bệnh bộc lộ giới hạn tăng trưởng chuối Việt
Phát biểu tại Diễn đàn “Giải pháp phòng trừ bệnh héo vàng (Fusarium Wilt)” do Báo Nông nghiệp và Môi trường và Viện Nghiên cứu Rau quả tổ chức tại TP.HCM, ông Nguyễn Quốc Mạnh - Phó cục trưởng Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật cho rằng, bệnh héo vàng đang trở thành thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành chuối Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh mở rộng xuất khẩu sang các thị trường yêu cầu cao về an toàn sinh học.
Trong hơn một thập kỷ qua, chuối là một trong những cây ăn quả duy trì được tốc độ tăng trưởng khá ổn định. Diện tích tăng trung bình hơn 2% mỗi năm, trong khi sản lượng tăng nhanh hơn, phản ánh sự cải thiện về năng suất và kỹ thuật canh tác. Chuối được trồng rộng khắp các vùng sinh thái, từ Trung du và miền núi phía Bắc, Đồng bằng sông Hồng, Bắc Trung Bộ đến Tây Nguyên, Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long, tạo lợi thế lớn về nguồn cung và khả năng điều tiết sản lượng theo vùng.

Tuy nhiên, phía sau các con số tăng trưởng là những giới hạn mang tính cấu trúc. Theo đánh giá của Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật, tổ chức sản xuất chuối hiện vẫn chủ yếu nhỏ lẻ, manh mún, thiếu liên kết bền chặt giữa nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp. “Quy mô sản xuất phân tán khiến việc đầu tư hạ tầng, quản lý chất lượng, kiểm soát dịch hại và đáp ứng yêu cầu xuất khẩu gặp nhiều khó khăn”, đại diện Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật nhấn mạnh.
Trong bối cảnh đó, bệnh héo vàng Fusarium bộc lộ rõ vai trò như một “điểm nghẽn” của mô hình tăng trưởng hiện nay. Dịch bệnh không chỉ gây thiệt hại trực tiếp về năng suất, làm suy giảm nhanh tuổi thọ vườn chuối, mà còn buộc nhiều vùng trồng phải phá bỏ, tái canh trong điều kiện chi phí cao và rủi ro lớn. Đáng lo ngại hơn, Fusarium là bệnh tồn lưu lâu dài trong đất, rất khó kiểm soát nếu không tổ chức sản xuất tập trung và quản lý nghiêm ngặt ngay từ khâu giống.
Từ góc độ xuất khẩu, tác động của dịch bệnh còn nghiêm trọng hơn. Việc không kiểm soát tốt Fusarium và các sinh vật gây hại khác có thể dẫn đến nguy cơ mất mã số vùng trồng - điều kiện bắt buộc để tham gia xuất khẩu chính ngạch. Trong bối cảnh các thị trường nhập khẩu ngày càng siết chặt yêu cầu kiểm dịch, chỉ một ổ dịch phát sinh cũng có thể khiến cả vùng sản xuất bị loại khỏi chuỗi cung ứng.
Những rủi ro từ Fusarium cho thấy tăng trưởng diện tích và sản lượng không còn là thước đo duy nhất của thành công. Nếu không giải quyết được bài toán tổ chức sản xuất, kiểm soát dịch bệnh và chất lượng đồng bộ, ngành chuối sẽ khó duy trì đà tăng trưởng trong trung và dài hạn, đặc biệt khi mục tiêu xuất khẩu ngày càng đóng vai trò dẫn dắt.
Chuẩn xuất khẩu buộc ngành chuối tái cấu trúc
Song song với áp lực từ dịch bệnh, các thị trường xuất khẩu chuối đang thiết lập những chuẩn mực ngày càng cao, buộc ngành chuối Việt Nam phải thay đổi căn bản cách tổ chức sản xuất. Theo ông Nguyễn Quốc Mạnh, điểm chung của các thị trường lớn như Trung Quốc, EU, Nhật Bản hay Hàn Quốc là yêu cầu rất nghiêm ngặt về kiểm dịch thực vật, an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc.
Chuối xuất khẩu bắt buộc phải là chuối xanh, sạch đất, không mang sinh vật gây hại sống; dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và kim loại nặng phải nằm trong ngưỡng cho phép. Quan trọng hơn, việc kiểm soát không chỉ dừng ở khâu thu hoạch hay đóng gói, mà xuyên suốt toàn bộ chuỗi, từ giống, canh tác, phòng trừ dịch hại đến bảo quản và vận chuyển.

Thị trường không còn chấp nhận sản phẩm chỉ đạt yêu cầu ở khâu cuối, mà đòi hỏi kiểm soát đồng bộ ngay từ đầu vào sản xuất. Điều này đồng nghĩa với việc mô hình sản xuất tự phát, thiếu giám sát sẽ ngày càng bị loại khỏi cuộc chơi xuất khẩu chính ngạch.
Đáng chú ý, rủi ro không chỉ nằm ở từng lô hàng. Một vi phạm về dịch hại, dư lượng hoặc truy xuất nguồn gốc có thể kéo theo việc tạm dừng xuất khẩu từ cả vùng trồng hoặc cơ sở đóng gói liên quan. Trong bối cảnh đó, quản lý rủi ro không còn là trách nhiệm của từng hộ nông dân, mà trở thành bài toán quản trị ngành hàng.
Trước yêu cầu mới của thị trường, quy hoạch vùng trồng tập trung là nền tảng cho phát triển chuối bền vững. Vùng trồng phải được quản lý thống nhất về giống sạch bệnh, quy trình canh tác, phòng trừ dịch hại và đáp ứng đầy đủ yêu cầu kiểm dịch. Doanh nghiệp giữ vai trò trung tâm trong tổ chức sản xuất, đầu tư sơ chế, đóng gói, bảo quản và kết nối thị trường.

Nông dân và hợp tác xã tham gia chuỗi không chỉ cung ứng sản phẩm, mà còn là mắt xích quan trọng trong kiểm soát chất lượng thông qua tuân thủ quy trình kỹ thuật, ghi chép nhật ký sản xuất và sử dụng vật tư đầu vào đúng quy định. Sự gắn kết lợi ích giữa các chủ thể trong chuỗi được xem là điều kiện tiên quyết để duy trì tính ổn định của vùng trồng.
Cùng với tổ chức sản xuất, khoa học - công nghệ được xác định là trụ cột dài hạn. Việc sử dụng giống chuối nuôi cấy mô sạch bệnh, áp dụng cơ giới hóa, công nghệ bảo quản và logistics lạnh không chỉ giúp kiểm soát Fusarium, mà còn nâng cao chất lượng, kéo dài thời gian bảo quản và gia tăng giá trị xuất khẩu. Đây là con đường để chuối Việt Nam chuyển từ lợi thế về sản lượng sang lợi thế về chất lượng và độ tin cậy.