![]() |

Đây là nơi những chiếc máy bay không còn cần nữa và "được phép nghỉ ngơi".
![]() |
| Những chiếc máy bay này không còn có thể sửa chữa, tái sử dụng. |
![]() |
| Chúng được “xé nhỏ” ra để lấy phụ tùng. |
![]() |
| Một số người cẩn thận tháo dỡ máy bay của họ từng phần một, nên một số máy bay trông dường như không bị sứt mẻ gì. |
![]() |
| Ngoài ra, một số hãng hàng không còn dùng nghĩa địa này làm chỗ đậu máy bay, nếu họ không dùng máy bay trong một thời gian dài. |
![]() |
| Bên trong một trong những máy bay bị vứt bỏ. |
![]() |
| Một động cơ máy bay trong “nghĩa địa”. |
![]() |
| Những phần còn lại của một chiếc máy bay bị xé nát. |
![]() |
| Một chiếc máy bay bị "cắt mũi". |
![]() |
| Mặt nạ ôxy và những bộ phận khác thả lơ lửng từ trên trần của một máy bay đã “hai năm mươi”. |
![]() |
| Phần đuôi đã mất của một chiếc máy bay. |
![]() |
| Nhưng đa số trở nên “hoà đồng” với khung cảnh của một nghĩa địa. |
![]() |
| Quang cảnh "nghĩa địa" nhìn từ bên trong xác một chiếc máy bay. |
![]() |
![]() |
| Ngày càng nhiều máy bay được cắt nhỏ. |














