Tại Mỹ, học sinh không phải trải qua một kỳ thi đại học như ở Việt Nam. Tuy nhiên, nhiều đại học vẫn yêu cầu học sinh phải nộp các chứng chỉ tiêu chuẩn đánh giá kiến thức và năng lực học tập của học sinh sau khi hoàn thành bậc phổ thông trung học là SAT và ACT. Đối với các học sinh đến từ các quốc gia khác như Việt Nam, SAT và ACT cũng là yêu cầu đầu vào bắt buộc tại nhiều trường đại học Mỹ.
Được biết đến như hai bài kiểm tra đầu vào thông dụng nhất ở bậc đại học tại Mỹ, SAT và ACT luôn nhận được nhiều sự quan tâm của các học sinh. Tuy nhiên, trên thực tế, không phải trường đại học nào ở Mỹ cũng yêu cầu học sinh phải có điểm SAT hoặc ACT.
Tuy nhiên, đa phần các trường đại học lớn và danh giá (như nhóm các trường thuộc Ivy League như Harvard, Yale, Pennsylvania, Princeton, Columbia, Dartmouth, Brown, Cornell) đều yêu cầu học sinh phải có điểm SAT hoặc ACT. SAT và ACT được phát triển với mục tiêu kiểm tra kỹ năng tư duy cần thiết cho sinh viên để tiếp thu kiến thức ở bậc đại học.
SAT và ACT đồng thời cũng đánh giá kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề - những kỹ năng nền tảng mà các học sinh cấp 3 của hệ thống giáo dục Mỹ phải có. Những thí sinh của kỳ thi SAT thường là học sinh lớp 11 hoặc 12.
SAT (Scholastic Assessment Test)
Nếu muốn nộp đơn vào các trường đại học có thứ hạng cao, hãy cố gắng đạt mốc 1.800 điểm trong kỳ thi SAT.
Còn nếu quyết tâm hơn nữa, hãy cố gắng đạt đến mức 2.000 điểm, có thể cổng các trường đại học trong top 50 sẽ rộng mở chào đón bạn.
SATReasoning (còn được gọi là SAT I) được thiết kế để kiểm tra khả năng của học sinh thay vì chỉ là một bài kiểm tra kiến thức đơn thuần. Với thang điểm từ 600 đến 2.400, bài thi SAT I bao gồm ba phần: toán, đọc hiểu và viết, kéo dài trong khoảng 3 tiếng 45 phút. Đa phần các câu hỏi đều được thực hiện dưới dạng trắc nghiệm.
Thời gian thi được chia thành 10 phần: một bài luận 25 phút, sáu phần 25 phút và hai phần 20 phút cho bài thi đọc hiểu, viết và toán học, một phần 10 phút cho thi trắc nghiệm viết. Có ba lần nghỉ giải lao giữa giờ.
Bài thi SAT được chấm trên thang điểm từ 200-800, với điểm cho bài tiểu luận được chấm trên thang điểm từ 2-12. Các câu hỏi trắc nghiệmđược chấm trong phạm vi 20-80 điểm.
Cấu trúc bài thi SAT I
Phần 1: Toán - 25 phút để trả lời 20 câu hỏi trắc nghiệm (A, B, C, D, E). - 25 phút để trả lời 8 câu hỏi trắc nghiệm (A, B, C, D, E) và 10 câu hỏi không có lựa chọn trả lời. - 20 phút để trả lời khoảng 16 câu hỏi trắc nghiệm (A, B, C, D, E).
Phần 2: Đọc hiểu Phần đọc hiểu của SAT gồm ba phần thi nhỏ, có tổng cộng 67 câu hỏi trắc nghiệm. Các câu hỏi trong phần đọc hiểu được chia làm hai loại:
- Các câu hỏi về từ vựng: là các câu hỏi điền vào chỗ trống. Mục đích của các câu hỏi này là kiểm tra vốn từ vựng của học sinh, đặc biệt tập trung vào những từ khó mang tính chuyên môn.
- Các câu hỏi cho bài đọc: tập trung vào hai kỹ năng chính là đọc lướt (skim) và đọc để tìm ý cụ thể trong bài (scan). Phần 3: Viết Phần viết của SAT được dựa trên kỳ thi SAT II môn viết, bao gồm các câu hỏi ngắn và một bài luận. Các câu hỏi ngắn bao gồm phát hiện lỗi sai trong câu, phát triển câu, phát triển đoạn văn nhằm kiểm tra học sinh về ngữ pháp và khả năng sử dụng ngôn ngữ. Thời gian dành cho bài luận kéo dài 25 phút, nhằm đánh giá khả năng phân tích và nhận định của học sinh với một chủ đề học thuật bất kỳ.
SAT Subject Tests (còn được gọi là SAT II) là phần thi SAT không bắt buộc.
Tuy nhiên, với những bạn muốn nộp đơn vào các trường đại học có thứ hạng cao, việc có điểm SAT II sẽ là một lợi thế. SAT II bao gồm các bài thi đánh giá kiến thức của học sinh trong năm lĩnh vực chung: toán, lịch sử, khoa học, tiếng Anh và ngôn ngữ. Học sinh có thể tự chọn môn thi theo thế mạnh và sở trường của mình.
Các bài thi chủ yếu là trắc nghiệm và mỗi bài mất khoảng một tiếng để hoàn thành. Điểm được chấm dựa trên thang điểm từ 200-800 với điểm từng phần từ 20-80.
ACT (American College Testing)
Dù sinh sau đẻ muộn và ít thông dụng hơn SAT trong quá khứ, ACT đã nhanh chóng trở thành một bài thi đầu vào được ưa chuộng tại Mỹ. Hiện nay, trong khi SAT vẫn được ưa chuộng hơn tại vùng Bờ Đông và Bờ Tây, ACT lại thông dụng hơn ở khu vực phía Nam và vùng Trung Tây của Mỹ. ACT và SAT là hai kỳ thi song song, nghĩa là thí sinh chỉ cần thi một trong hai kỳ là đủ và điểm số cũng có thể được chuyển đổi dễ dàng giữa hai kỳ thi.
Kết quả thi ACT thường được xem như một chỉ số về năng lực học tập và sẵn sàng cho việc học tập ở bậc đại học của học sinh trung học. Triết lý đánh giá của ACT là mỗi cá thể bẩm sinh đều khác nhau về năng lực trí tuệ. Do đó các bài kiểm tra của ACT không nhằm đánh giá độ thông minh hay
năng lực trí tuệ của học sinh, mà chỉ tập trung vào việc đánh giá những gì học sinh học được từ trường học và bài thi thì “bám” sát chương trình học. Chính vì vậy, có nhiều ý kiến cho rằng kỳ thi ACT phần nào phù hợp hơn với các học sinh Việt Nam. ACT cũng phù hợp hơn với những bạn giỏi các môn định lượng hơn tiếng Anh, đọc hiểu và viết. Trong khi các phần tiếng Anh (đọc hiểu và viết) của SAT chiếm 2/3 số điểm thì trong bài ACT, nó chỉ chiếm 1/2.
Ngoài ra, phần viết là phần bắt buộc của SAT nhưng lại chỉ là phần phụ tự chọn của ACT. Bài thi ACT gồm bốn phần trắc nghiệm bắt buộc: tiếng Anh, toán, đọc hiểu, khoa học luận. Ngoài bốn phần bắt buộc kể trên, thí sinh có thể làm bài thi viết luận tự chọn trong 30 phút. Dù gọi là tự chọn, nhưng nhiều trường đại học hiện nay cũng yêu cầu điểm Essay writing như một phần không thể thiếu trong việc xét tuyển.
Bài thi ACT bao gồm 215 câu hỏi, thời gian làm trong 175 phút, nếu có thi phần tự chọn Essay writing thì thêm 30 phút nữa. Mỗi phần thi ACT có điểm từ 1-36. Điểm trung bình tối đa của ACT là 36.