TP.HCM trước yêu cầu thu hút dòng vốn tài chính
Sau lễ khai trương sáng 21/12, Trung tâm tài chính quốc tế (IFC) tại TP.HCM bước vào giai đoạn vận hành thực chất, nơi hiệu quả được đo bằng dòng vốn và sự hiện diện của các định chế tài chính nước ngoài. Theo TS. Nguyễn Trí Hiếu - Viện trưởng Viện Nghiên cứu và Phát triển thị trường tài chính và bất động sản toàn cầu, lợi thế sẵn có chỉ phát huy khi đi cùng minh bạch, pháp lý hiệu quả và năng lực bảo vệ nhà đầu tư.

* IFC tại TP.HCM đã đi vào hoạt động. Theo ông, những lợi thế nào có thể giúp trung tâm thu hút nhà đầu tư ngay từ giai đoạn đầu?
- Xét về điều kiện nền tảng, Việt Nam có những lợi thế nhất định. Vị trí địa lý nằm trên trục giao thông hàng hải và hàng không chiến lược của khu vực châu Á - Thái Bình Dương giúp Việt Nam kết nối thuận lợi với các trung tâm kinh tế lớn. Quy mô GDP hiện đạt khoảng 500 tỷ USD, xếp thứ 33 toàn cầu, cho thấy nền kinh tế đã đạt đến độ lớn nhất định để có thể tiếp nhận dòng vốn quốc tế. Tuy nhiên, GDP đầu người mới chỉ ở mức khoảng 5.000 USD/năm, một mức thấp so với ngay cả các quốc gia trong vùng Đông Nam Á. Ngoài ra, Việt Nam đã thiết lập quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với 14 quốc gia, trong đó có ba cường quốc là Mỹ, Trung Quốc và Nga. Đây là nền tảng chính trị quan trọng, tạo sự ổn định và mức độ tin cậy nhất định đối với các định chế tài chính nước ngoài khi cân nhắc hiện diện và hoạt động lâu dài tại TP.HCM.
* Những rào cản lớn nhất đối với việc thu hút dòng vốn và các định chế tài chính quốc tế là gì, thưa ông?
- Nếu nhìn từ góc độ tài chính quốc tế, vị thế của Việt Nam vẫn còn khiêm tốn. Các ngân hàng Việt Nam hiện chủ yếu mới có chi nhánh tại Lào, Campuchia và Myanmar, ngoài ra chỉ có một ngân hàng hiện diện tại Đức. Trong khi đó, Việt Nam chưa có mặt tại những IFC lớn.
Một rào cản quan trọng khác là thị trường vốn. Hiện nay, thị trường chứng khoán Việt Nam vẫn đang được xếp vào nhóm thị trường cận biên. Dù có khả năng được FTSE Russell xem xét nâng hạng lên thị trường mới nổi, nhưng điều này vẫn chưa có gì bảo đảm. Bên cạnh đó, xếp hạng tín nhiệm quốc gia của Việt Nam hiện vẫn ở mức dưới ngưỡng đầu tư (non-investment grade). Điều này khiến trái phiếu Chính phủ Việt Nam phát hành ra thị trường quốc tế bị xem là trái phiếu rủi ro cao, dẫn đến lãi suất phải trả cao hơn thông thường và kém hấp dẫn.
* Trong bối cảnh đó, IFC TP.HCM nên được định vị như thế nào để có thể cạnh tranh trong khu vực?
- Theo tôi, việc định vị cần rất thực tế và phù hợp với năng lực hiện tại. Trước mắt, IFC của Việt Nam nên tập trung phục vụ thị trường Đông Nam Á, sau đó mới từng bước mở rộng ra phạm vi toàn cầu. Việc đặt mục tiêu quá lớn ngay từ đầu sẽ tạo áp lực rất lớn về nguồn lực và gia tăng rủi ro. Về định hướng phát triển, nên ưu tiên những lĩnh vực có tiềm năng như thị trường vốn, tài chính xanh, ESG, fintech, quản lý tài sản và quỹ đầu tư. Đây là những lĩnh vực đang được dòng vốn quốc tế quan tâm mạnh mẽ và phù hợp với định hướng phát triển dài hạn của nền kinh tế.
Lộ trình phát triển cần được chia thành ba giai đoạn. Giai đoạn 2026-2030 đặt nền móng, giai đoạn 2031-2035 tăng tốc và giai đoạn 2036-2045 hướng tới việc khẳng định vị thế trên bản đồ tài chính toàn cầu. Cách tiếp cận theo từng bước sẽ giúp IFC TP.HCM vận hành ổn định và hạn chế rủi ro trong dài hạn.

* Để các định chế tài chính nước ngoài yên tâm hoạt động lâu dài tại TP.HCM, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?
- Yếu tố quan trọng nhất là minh bạch và uy tín. Nếu IFC không đạt được mức độ minh bạch cao nhất, rất khó để thu hút và duy trì dòng vốn quốc tế một cách bền vững. Nhà đầu tư luôn quan tâm đến việc quyền lợi của họ có được bảo vệ hay không, đặc biệt trong trường hợp xảy ra tranh chấp hoặc rủi ro.
Hiện nay, hệ thống giải quyết tranh chấp của Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế. Chúng ta chưa có các tòa án chuyên biệt, trong khi giải quyết các tranh chấp qua trọng tài pháp lý chưa đủ mạnh và phổ biến và trên thực tế vẫn phải dựa nhiều vào tòa án. Việc chuyên môn hóa và tăng tốc độ xử lý của hệ thống tư pháp là điều kiện then chốt để củng cố niềm tin cho nhà đầu tư trong và ngoài nước khi tham gia vào IFC tại TP.HCM
* Nhân lực cho IFC cần được chuẩn bị ra sao để đáp ứng chuẩn mực quốc tế?
- Ngoại ngữ là điều kiện bắt buộc, nhưng chưa đủ. Cách giao tiếp, tác phong làm việc, kỷ luật và đạo đức nghề nghiệp cũng giữ vai trò rất quan trọng. Trong môi trường tài chính quốc tế, những thói quen trong việc giao tiếp thiếu chuyên nghiệp có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hình ảnh và uy tín của IFC.
Về chuyên môn, yêu cầu hàng đầu là sự chính xác và minh bạch. Các ngân hàng hoạt động tại IFC cần trở thành những “siêu thị tài chính”, cung cấp đầy đủ dịch vụ từ bán lẻ đến bán buôn, am hiểu sâu về thương mại quốc tế, L/C và các định chế tài chính toàn cầu. Các chuẩn mực kế toán theo IFRS mà nhiều quốc gia đã áp dụng và các chuẩn mực Basel III cho ngành ngân hàng nên sớm được áp dụng tại Việt Nam. Ban quản lý IFC cần tổ chức các chương trình đào tạo bài bản về tác phong, nghiệp vụ, pháp lý và thông lệ quốc tế để bảo đảm chất lượng vận hành.
* Trước mắt, Thành phố cần làm gì để IFC có thể thu hút vốn và cạnh tranh, theo ông?
- Thứ nhất, bảo đảm quyền lợi nhà đầu tư là nền tảng cốt lõi. Niềm tin của nhà đầu tư trong và ngoài nước phụ thuộc trực tiếp vào mức độ công bằng và hiệu quả của cơ chế bảo vệ khi họ tham gia thị trường. Thứ hai, cải thiện cơ chế giải quyết tranh chấp một cách thực chất. Việt Nam cần chuyên môn hóa hệ thống tòa án, đồng thời tạo điều kiện để trọng tài phát huy vai trò. Tốc độ xử lý và tính chuyên nghiệp của các thiết chế này có ý nghĩa quyết định đối với chất lượng môi trường tài chính.
Đặc biệt, nâng cao năng lực vận hành của IFC, từ hạ tầng vật lý với các cao ốc hạng A+, hạ tầng số hiện đại, đến việc thu hút các định chế tài chính, hãng luật và kiểm toán quốc tế. Chỉ khi hội tụ đủ các điều kiện đó, IFC TP.HCM mới có thể từng bước xây dựng uy tín và tham gia sâu vào mạng lưới tài chính khu vực và toàn cầu.
* Xin cảm ơn ông!