TP.HCM cần chính sách giữ nhân lực dài hạn
TP.HCM đang chịu áp lực ngày càng rõ trong việc giữ chân nguồn nhân lực chất lượng cao khi chi phí sống tăng nhanh, hạ tầng xã hội chưa theo kịp và đào tạo vẫn còn khoảng cách với sản xuất. Trao đổi với Doanh Nhân Sài Gòn, ông Võ Sơn Điền - Chủ tịch Hiệp hội công nghiệp hỗ trợ TP.HCM, Phó Chủ tịch Hội Doanh nhân Sài Gòn cho rằng nếu không thay đổi cách tiếp cận, Thành phố sẽ rất khó giữ được nhân lực một cách bền vững dù có đưa ra mức lương cạnh tranh.
*Ông nhìn nhận thế nào về cách TP.HCM tiếp cận bài toán nguồn nhân lực chất lượng cao hiện nay?
- TP.HCM không thiếu nỗ lực trong việc thu hút nhân lực chất lượng cao. Tuy nhiên, cách tiếp cận hiện nay vẫn chủ yếu dựa vào tuyển dụng và hợp đồng lao động, trong khi quyết định ở lại hay ra đi của người lao động lại nằm ở những yếu tố ngoài hợp đồng đó.
Thực tế rất hiếm khi chuyên gia hay kỹ sư giỏi đến làm việc một mình. Họ đi cùng gia đình, có con cái cần học hành, có nhu cầu y tế, sinh hoạt và ổn định cuộc sống. Tôi từng gặp nhiều chuyên gia có mức lương khoảng 5.000-6.000 USD/tháng, được xem là khá cạnh tranh. Nhưng chỉ riêng chi phí cho hai con học trường quốc tế đã hết 3.000-4.000 USD. Khi phần lớn thu nhập chỉ đủ chi trả các khoản bắt buộc, rất khó để họ nghĩ đến chuyện gắn bó lâu dài.

Trong khi đó, khi đến TP.HCM, hầu hết những vấn đề liên quan đến nhà ở, trường học, y tế hay thủ tục hành chính, chuyên gia phải tự xoay xở. Vì vậy, Thành phố thường chỉ được xem là nơi làm việc theo giai đoạn. Một, hai năm đầu còn chấp nhận được, nhưng về lâu dài, họ sẽ so sánh với những đô thị khác có điều kiện sống cho gia đình chuyên gia được tổ chức tốt hơn. Nếu chỉ cạnh tranh bằng lương, lợi thế của TP.HCM sẽ rất mong manh.
Ở các trung tâm công nghệ hàng đầu trên thế giới, câu chuyện giữ người được nhìn nhận rất khác. Ngoài đãi ngộ, họ xây dựng các đầu mối hỗ trợ chuyên gia từ thủ tục hành chính đến việc giúp gia đình hòa nhập cộng đồng, từ trường học cho con, dịch vụ y tế đến nhà ở và sinh hoạt. Khi cả gia đình họ được quan tâm, chuyên gia mới coi nơi đó là “nhà” chứ không chỉ là một nơi làm việc dài hạn.
* Trong điều kiện hiện nay, theo ông, TP.HCM nên bắt đầu từ đâu để cải thiện khả năng giữ chân nhân lực chất lượng cao?
- Theo tôi, TP.HCM không nên làm chính sách dàn trải mà tập trung vào những nơi đang sử dụng nhiều nhân lực chất lượng cao nhất như khu công nghệ cao, các khu công nghiệp - công nghiệp hỗ trợ và các trung tâm đổi mới sáng tạo. Đây cũng là những nơi chịu áp lực lớn nhất nếu mất người.
Cũng như chuyên gia nước ngoài, lực lượng lao động tay nghề cao trong nước rất cần chế độ đãi ngộ tốt. Nếu kỹ sư hay công nhân kỹ thuật phải sống trong những khu nhà trọ chật chội, con cái học xa, đi lại vất vả mỗi ngày, rất khó để họ nghĩ đến chuyện gắn bó lâu dài hay đầu tư thêm cho việc nâng cao tay nghề.
Tại các khu vực này, Thành phố có thể phối hợp với doanh nghiệp chuẩn bị sẵn những điều kiện cơ bản như nhà ở xã hội cho công nhân và chuyên gia, trung tâm hỗ trợ người lao động... Không cần miễn phí nhưng phải rõ ràng và thuận tiện về nhà ở, trường học, y tế, đồng thời có đầu mối hỗ trợ thủ tục hành chính cho họ. Khi người lao động đến làm việc mà không phải tự mày mò từng việc nhỏ, cảm nhận về môi trường sống và làm việc sẽ khác đi rất nhiều, và họ sẽ gắn bó với địa phương.
* Để có đủ nhân lực cho ngành công nghiệp hỗ trợ vốn đòi hỏi kỹ năng cao, theo ông đâu là điểm then chốt?
- Trong công nghiệp hỗ trợ, khi doanh nghiệp cân nhắc di dời nhà máy, điều họ lo ngại nhất không phải là đất đai hay nhà xưởng mà khả năng giữ được đội ngũ lao động có tay nghề. Đây là yếu tố quyết định năng lực sản xuất nhưng lại rất khó thay thế trong thời gian ngắn.
Bài toán này không thể giải bằng đào tạo thuần lý thuyết. Và nếu muốn nâng tầm chất lượng nhân lực cho công nghiệp hỗ trợ, Thành phố cần phát triển nhiều “không gian trung gian”, là nơi để đào tạo, nghiên cứu và sản xuất thực sự “gặp nhau” chứ không chỉ kết nối trên giấy tờ.
* Ở góc độ đào tạo và gắn kết với sản xuất, ông đánh giá thế nào về các mô hình đào tạo dựa trên môi trường làm việc thực tế?
- Đang có khoảng trống lớn giữa đào tạo, nghiên cứu và sản xuất. Khi sinh viên chỉ học trong trường, ít tiếp xúc với doanh nghiệp, rất khó đáp ứng ngay yêu cầu thực tế khi ra làm việc.
Thực tế cho thấy, khi đào tạo được đặt trong môi trường sản xuất, kết quả mang lại rất khác. Mô hình mà Becamex triển khai cùng Trường Đại học Quốc tế Miền Đông là một ví dụ. Sinh viên không chỉ học trong giảng đường mà còn tham gia trực tiếp các dự án, tiếp cận máy móc, thiết bị và quy trình sản xuất với yêu cầu tương đương doanh nghiệp. Qua đó, các em hiểu rõ hơn từ bản vẽ đến sản phẩm, từ yêu cầu của khách hàng đến những kỹ năng còn thiếu cần bổ sung.
Hệ sinh thái đào tạo - sản xuất xoay quanh Trung tâm sản xuất tiên tiến với máy CNC, thiết bị đo lường, phòng sạch, in 3D và khu chế tạo sản phẩm mẫu (prototype) vừa là nơi sinh viên thực hành vừa là “sân chơi” cho startup và doanh nghiệp nhỏ kiểm chứng công nghệ. Đây cũng sẽ là “bệ phóng” để các tập đoàn nước ngoài đánh giá năng lực sản xuất của doanh nghiệp Việt trước khi quyết định đầu tư quy mô lớn.
* Hiện nay, mô hình liên kết Nhà nước - nhà trường - doanh nghiệp được nhắc đến nhiều. Theo ông, đâu là điểm cần làm cho thực chất hơn?
- Hiện đang tồn tại một nghịch lý thừa cử nhân, thạc sĩ nhưng thiếu thợ lành nghề và kỹ thuật viên có kỹ năng. Liên kết giữa “ba nhà” nếu chỉ dừng ở ký kết sẽ không giải quyết được vấn đề.
Việc đưa sinh viên “đến” doanh nghiệp từ sớm, mời kỹ thuật viên lành nghề tham gia giảng dạy thực hành, cấp học bổng cho sinh viên nghèo theo học những ngành khó nhưng thị trường đang thiếu là những bước đi cụ thể để thu hẹp khoảng cách cung - cầu. Khi đào tạo gắn với môi trường làm việc và nhu cầu thực tế của doanh nghiệp, nguồn nhân lực mới thực sự được nâng chất và phục vụ trực tiếp cho sản xuất, kinh doanh.
* Xin cảm ơn ông!