Toàn cảnh

Nghịch lý tỷ giá và cuộc “thử lửa” cho doanh nghiệp Việt giai đoạn cuối năm

TS. Nguyễn Trí Hiếu (*) 29/09/2025 - 08:49

Thị trường tài chính Việt Nam đang có nhiều diễn biến khá trái chiều: chứng khoán điều chỉnh giảm, trong khi vàng và ngoại tệ liên tục lập đỉnh mới. Bức tranh này đặt trong bối cảnh tài chính, thương mại toàn cầu đã liên tục chứng kiến những biến động khó lường…

Nghịch lý tỷ giá và nhiều rủi ro cho doanh nghiệp Việt

Thị trường tài chính Việt Nam vốn nhạy cảm trước những biến động từ Mỹ - nền kinh tế dẫn dắt toàn cầu. Mới đây, Ngân hàng Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã hạ lãi suất điều hành thêm 0,25 điểm phần trăm. Động thái này khiến đồng USD suy yếu trên thị trường quốc tế, nhiều đồng tiền chủ chốt như euro, yen Nhật hay nhân dân tệ đã tăng giá trở lại.

Thông thường, khi USD giảm giá, đồng nội tệ của các nền kinh tế mới nổi sẽ có cơ hội lên giá. Nhưng tại Việt Nam lại diễn ra một nghịch lý: Tỷ giá USD/VND vẫn cao. Điều này cho thấy tiền đồng Việt Nam đang chịu áp lực mất giá nhanh hơn so với biến động giảm giá của đồng bạc xanh. Từ mức 25.484 đồng/USD đầu năm 2025, tỷ giá đã lên tới 26.412 đồng hiện tại, tức VND mất giá 3,6% chỉ sau 9 tháng, và nếu tính cả 12 tháng qua, mức mất giá lên đến 7,68% - con số thuộc nhóm cao trong khu vực.

Nguyên nhân nằm ở nhiều yếu tố cộng hưởng trong và ngoài nước:

Thứ nhất, nhu cầu nhập khẩu tăng mạnh vào cuối năm để phục vụ sản xuất - tiêu dùng, kéo theo nhu cầu ngoại tệ cao. Thứ hai, thị trường vàng trong nước biến động kỷ lục, giá vượt 133 triệu đồng/lượng, khiến hoạt động nhập khẩu và đầu cơ vàng (kể cả qua các kênh không chính thức) gia tăng, tiếp tục hút USD ra khỏi nền kinh tế. Thứ ba, xuất khẩu sang Mỹ - thị trường lớn nhất lại suy giảm do chính sách thương mại thắt chặt, làm nguồn thu ngoại tệ bị hạn chế.

Ngoài ra, việc tín dụng trong nước được mở rộng mạnh nhằm hỗ trợ tăng trưởng cũng góp phần tạo áp lực. Nếu dòng vốn này không đi vào sản xuất - kinh doanh mà chảy sang các kênh đầu cơ như bất động sản, chứng khoán hay vàng, rủi ro lạm phát sẽ gia tăng, kéo theo sức ép tỷ giá. Điều này khiến VND yếu đi ngay cả trong bối cảnh đồng USD toàn cầu đang suy giảm.

Triển vọng tỷ giá từ nay đến cuối năm phụ thuộc nhiều vào diễn biến quốc tế. Nếu Fed tiếp tục hạ lãi suất để kích thích kinh tế Mỹ, áp lực tỷ giá với Việt Nam có thể phần nào dịu lại. Ngược lại, nếu lạm phát Mỹ quay trở lại mốc trên 3%, Fed buộc phải duy trì hoặc thậm chí tăng lãi suất, thì áp lực mất giá của VND sẽ lớn hơn. Trong nước, yếu tố cán cân thương mại và điều hành dòng vốn tín dụng sẽ quyết định cường độ biến động.

Với bức tranh hiện nay, kịch bản nhiều khả năng xảy ra là tỷ giá vẫn tiếp tục nhích lên trong những tháng cuối năm, tới mức mà cả doanh nghiệp lẫn nhà điều hành cần chuẩn bị kịch bản ứng phó, bởi sự bất định của tỷ giá không chỉ là thách thức tài chính ngắn hạn mà còn là bài kiểm tra sức bền cho năng lực quản trị rủi ro trong dài hạn.

Trong bối cảnh tỷ giá biến động khó lường, các doanh nghiệp nhập khẩu sẽ chịu áp lực lớn nhất
Trong bối cảnh tỷ giá biến động khó lường, các doanh nghiệp nhập khẩu sẽ chịu áp lực lớn nhất

Bài toán lớn cho doanh nghiệp trong giai đoạn “nước rút”

Trong bối cảnh tỷ giá biến động khó lường, các doanh nghiệp nhập khẩu sẽ chịu áp lực lớn nhất, đặc biệt là những đơn vị cần nhập nguyên vật liệu, máy móc phục vụ sản xuất cuối năm. Áp lực này không chỉ nằm ở chi phí đầu vào tăng mà còn ở sự khó đoán định, khiến doanh nghiệp khó lên kế hoạch dài hạn.

Đương nhiên, chặng đường sắp tới còn gian nan hơn với các nhóm doanh nghiệp không có khởi đầu thuận lợi như dệt may, da giày - vốn phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu. Thực tế, dư địa để kìm giữ tỷ giá trong những tháng cuối năm không còn dồi dào như đầu năm, đặc biệt khi nhu cầu đô la Mỹ tăng mạnh phục vụ cho chu kỳ sản xuất mới. Trong khi đó, chính sách tiền tệ nới lỏng nhằm giảm lãi suất để hỗ trợ tăng trưởng khó có thể giúp giải tỏa áp lực lên tỷ giá.

Trong ngắn hạn, doanh nghiệp có thể ký hợp đồng mua ngoại tệ kỳ hạn (Forward Contract). Dù phải chấp nhận tỷ giá cao hơn hiện tại, hình thức này giúp họ chủ động được nguồn ngoại tệ thanh toán, tránh tình trạng bị động khi tỷ giá tăng đột ngột.

Song song đó, việc xây dựng kế hoạch kinh doanh có tính đến biến động tỷ giá là cần thiết. Doanh nghiệp cần điều chỉnh phương án nhập hàng, phân bổ chi phí hợp lý và dự trữ nguyên liệu ở mức phù hợp để giảm phụ thuộc vào tỷ giá tại một thời điểm nhất định. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng nên chủ động quản trị rủi ro chênh lệch tỷ giá. Khi ký hợp đồng, nếu có thể thu xếp, nên thanh toán ngay để tránh rủi ro tỷ giá tiếp tục leo thang. Đồng thời, việc tận dụng công cụ hợp đồng tương lai sẽ giúp biến yếu tố bất định thành yếu tố xác định, cho phép doanh nghiệp ước tính chi phí sản xuất ngay từ đầu, tổ chức sản xuất và tiêu thụ hàng hóa một cách chủ động.

Một hướng đi quan trọng khác là đa dạng hóa thị trường xuất khẩu. Khi giảm bớt sự phụ thuộc vào Mỹ và các thị trường đang áp thuế cao, doanh nghiệp có thể cải thiện nguồn thu ngoại tệ, từ đó tạo thế cân bằng trước áp lực tỷ giá. Điểm thuận lợi là vào thời điểm này, lượng kiều hối chảy về Việt Nam khá lớn, góp phần bổ sung nguồn cung ngoại tệ và phần nào làm dịu áp lực.

Ngoài ra, quản trị rủi ro tài chính cần được đặt lên hàng đầu. Không chỉ tỷ giá, mà cả những biến động về giá vàng, giá dầu, hay lãi suất quốc tế đều phải được đưa vào các kịch bản tài chính, giúp doanh nghiệp chủ động hơn trước nhiều rủi ro cùng lúc. Về dài hạn, doanh nghiệp phải nâng cao năng lực tự chủ nguyên vật liệu và phát triển chuỗi cung ứng trong nước. Đây là giải pháp căn cơ để giảm phụ thuộc vào nhập khẩu - vốn là nguyên nhân khiến nhu cầu ngoại tệ luôn ở mức cao.

Trong bối cảnh phức tạp này, vai trò điều hành của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước trở nên then chốt. Trước hết, chính sách tín dụng cần đi kèm với kiểm soát lạm phát. Mở rộng tín dụng là cần thiết để hỗ trợ tăng trưởng, nhưng nếu dòng vốn chủ yếu chảy vào các kênh đầu cơ, hệ quả sẽ là lạm phát cao và tỷ giá biến động mạnh, gây rủi ro cho toàn nền kinh tế. Đối với các kênh đầu cơ như chứng khoán, bất động sản, vàng… cần siết chặt điều kiện cho vay để hạn chế dòng tiền chảy lệch hướng.

Thứ hai, chính sách tài khóa phải đẩy mạnh giải ngân vốn đầu tư công, hướng đến đạt tỷ lệ cao nhất trong năm. Việc giải ngân đúng tiến độ vừa tạo cú hích cho tăng trưởng, vừa giúp dòng vốn chảy vào sản xuất - kinh doanh thay vì đầu cơ.

Thứ ba, Ngân hàng Nhà nước cần có những biện pháp can thiệp linh hoạt. Bán ngoại tệ để bình ổn khi cần thiết là một lựa chọn, đồng thời cơ quan điều hành phải phát tín hiệu rõ ràng về mức độ dao động tỷ giá trong thời gian tới, để doanh nghiệp chủ động hơn khi ký kết và thương thảo hợp đồng. Cuối cùng, Việt Nam cần tận dụng ngoại giao kinh tế để giảm áp lực từ các chính sách thương mại bất lợi, đặc biệt tại thị trường Mỹ. Việc thúc đẩy xuất khẩu và cải thiện cán cân thương mại không chỉ là giải pháp ngắn hạn mà còn là con đường bền vững nhất để ổn định tỷ giá lâu dài.

(*) Chuyên gia tài chính, ngân hàng - Viện trưởng Viện Nghiên cứu và Phát triển Thị trường tài chính và Bất động sản Toàn cầu

TS. Nguyễn Trí Hiếu (*)