Việt Nam cần huy động gần 100 tỷ USD cho thích ứng biến đổi khí hậu đến năm 2030
Việt Nam dự kiến cần khoảng 55 - 92 tỷ USD trong giai đoạn 2021 - 2030 để triển khai các nhiệm vụ thích ứng với biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh ngân sách chỉ đáp ứng được một phần, mỗi năm quốc gia sẽ phải huy động thêm từ 2,7 đến hơn 6 tỷ USD từ nguồn vốn ngoài ngân sách.
Biến đổi khí hậu đã và đang trở thành thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững, xóa đói giảm nghèo và ổn định kinh tế - xã hội của Việt Nam.
Là một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất, Việt Nam đang hứng chịu những rủi ro ngày càng gia tăng từ thiên tai, nước biển dâng, xâm nhập mặn và các hiện tượng thời tiết cực đoan. Những tác động này không chỉ gây tổn thất to lớn về người và tài sản, mà còn trực tiếp đe dọa mục tiêu phát triển dài hạn của đất nước.
Đến nay, Việt Nam đã trở thành một trong 65 quốc gia gửi Báo cáo cập nhật Kế hoạch quốc gia thích ứng với biến đổi khí hậu lên Ban Thư ký Công ước khung Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC). Đây không chỉ là nghĩa vụ quốc tế, mà còn khẳng định quyết tâm và cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc tăng cường năng lực chống chịu trước những biến động khí hậu ngày càng khắc nghiệt.

Kế hoạch quốc gia thích ứng với biến đổi khí hậu (NAP) lần đầu được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt vào tháng 7/2020 và tiếp tục được cập nhật, ban hành vào tháng 11/2024.
Việc xây dựng và triển khai NAP có ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn lực, giảm thiểu tình trạng chồng chéo trong triển khai, đồng thời nâng cao năng lực điều phối tài chính và kỹ thuật giữa các bộ, ngành và địa phương. Bên cạnh đó, NAP cũng tạo cơ chế thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng, doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế vào quá trình hiện thực hóa các mục tiêu thích ứng.
Báo cáo cập nhật năm 2025 gồm 5 chương, tập trung phân tích xu thế khí hậu trên cơ sở số liệu quan trắc, đưa ra các kịch bản khí hậu trong tương lai, đánh giá mức độ rủi ro và tác động theo từng ngành, lĩnh vực và khu vực. Báo cáo đồng thời chỉ rõ những thiệt hại mà Việt Nam đã và sẽ phải đối mặt, cũng như những khoảng trống cần khắc phục trong công tác thích ứng, từ chính sách, tài chính, khoa học - công nghệ cho đến phối hợp vùng và liên ngành. Đây là cơ sở để Việt Nam điều chỉnh chính sách, đồng thời kêu gọi sự hợp tác, hỗ trợ của cộng đồng quốc tế.
Theo Báo cáo Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC) cập nhật năm 2022, nhu cầu tài chính cho thích ứng khí hậu của Việt Nam đến năm 2030 có thể vượt mức 3 - 5% GDP năm 2020. Nếu tiếp tục chi khoảng 1,5% GDP/năm cho thích ứng, bình quân mỗi năm Việt Nam vẫn phải huy động thêm từ 2,75 - 6,42 tỷ USD từ các nguồn ngoài ngân sách, tương đương khoảng 27,5 - 64,16 tỷ USD trong cả giai đoạn 2021 - 2030.
Trong khi đó, theo Báo cáo quốc gia về khí hậu và phát triển do Ngân hàng Thế giới công bố năm 2022, biến đổi khí hậu có thể khiến Việt Nam thiệt hại từ 12 - 14,5% GDP đến năm 2050, tương đương 400 - 523 tỷ USD.
Để giảm thiểu rủi ro, Việt Nam cần đầu tư thêm khoảng 254 tỷ USD từ nay đến năm 2040, trong đó khoảng 219 tỷ USD dành cho hạ tầng và 35 tỷ USD cho các chương trình xã hội nhằm tăng cường năng lực thích ứng. Rõ ràng, đây là một gánh nặng tài chính khổng lồ, vượt xa khả năng tự thân của Việt Nam nếu thiếu sự hỗ trợ quốc tế.
Trong bối cảnh đó, việc huy động nguồn lực trở thành yêu cầu cấp thiết. Về phía trong nước, Việt Nam cần thúc đẩy sự tham gia của khu vực tư nhân, khuyến khích đầu tư vào công nghệ xanh và hạ tầng có khả năng chống chịu cao, đồng thời từng bước phát triển thị trường carbon để tạo nguồn thu bổ sung. Song song với đó, việc đa dạng hóa các công cụ tài chính sẽ góp phần giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước.
Ở cấp độ quốc tế, Việt Nam cần tranh thủ nguồn vốn tài chính xanh, tiếp nhận chuyển giao công nghệ, đồng thời tăng cường hợp tác trong đào tạo và nâng cao năng lực. Sự hỗ trợ từ các nhà tài trợ song phương, đa phương và dòng vốn FDI sẽ đóng vai trò quan trọng, giúp Việt Nam triển khai các giải pháp thích ứng một cách toàn diện và hiệu quả hơn.
Trong bối cảnh tổn thất do biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, việc huy động gần 100 tỷ USD cho giai đoạn 2021 - 2030 không chỉ là thách thức về tài chính mà còn là phép thử đối với năng lực điều phối và khả năng hợp tác của quốc gia.
Nếu kết hợp hiệu quả giữa nội lực trong nước và sự đồng hành của cộng đồng quốc tế, Việt Nam hoàn toàn có thể nâng cao khả năng chống chịu, đồng thời hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững và thịnh vượng đến năm 2050.