Đại học khởi nghiệp: Giải pháp đột phá cho giáo dục đại học Việt Nam
Các trường đại học truyền thống tại Việt Nam đang đứng trước sức ép thay đổi mạnh mẽ. Trong bối cảnh đó, ba giải pháp chiến lược, trong đó chuyển đổi sang mô hình đại học khởi nghiệp, được xem là đột phá để các trường thoát khỏi thế bị động, định vị lại vai trò và tạo giá trị thực tiễn cho xã hội.
Các trường đại học truyền thống đang phải đối mặt với những thách thức lớn. Một vấn đề cốt lõi là việc trang bị kỹ năng cơ bản cho sinh viên vẫn còn lạc hậu và thiếu thực tiễn. Dù chương trình đào tạo đầy đủ, cách giảng dạy chủ yếu vẫn theo lối cũ: nặng lý thuyết, thiếu kỹ năng, khiến sinh viên tốt nghiệp thiếu tư duy phản biện, không làm việc nhóm hiệu quả và giao tiếp yếu. Khoảng cách giữa giảng đường và thực tế thị trường lao động vẫn còn lớn.

Làn sóng trí tuệ nhân tạo (AI) đang thay đổi sâu sắc phương pháp học và dạy trên toàn thế giới, nhưng phần lớn các đại học truyền thống vẫn chưa bắt kịp xu thế. Việc ứng dụng AI trong đào tạo từ cá nhân hóa nội dung, hỗ trợ giảng dạy, đánh giá kết quả học tập đến tự động hóa quy trình vận hành, đang được nhiều nền tảng giáo dục tiên tiến áp dụng mạnh mẽ. Tuy nhiên, ở nhiều trường, AI chỉ dừng lại ở những buổi hội thảo hoặc thử nghiệm đơn lẻ.
Điểm nghẽn lớn nhất nằm ở nguồn lực phát triển. Nhiều trường vẫn phụ thuộc vào học phí, thiếu cơ chế thu hút đầu tư, liên kết doanh nghiệp hay hợp tác quốc tế bền vững. Trong cuộc đua đổi mới giáo dục, điều này khiến các trường dễ rơi vào thế bị động và tụt lại phía sau nếu không có thay đổi quyết liệt từ nội tại.
Ba giải pháp chiến lược
Trước những thách thức này, việc chuyển mình không thể chỉ dừng lại ở những cải tiến rời rạc mà cần chiến lược tổng thể có khả năng tạo chuyển biến thực sự. Ba giải pháp dưới đây là trụ cột để hình thành mô hình đại học mới. Giáo dục 4.0 là bước tiến tất yếu trong kỷ nguyên số, khi vai trò của người học được đặt lên hàng đầu, thay vì tiếp nhận kiến thức một chiều như trong mô hình truyền thống. Cốt lõi của giáo dục 4.0 là cá nhân hóa việc học - mỗi sinh viên có lộ trình, phương pháp học và nhịp độ tiếp thu riêng. Để hiện thực hóa điều này, công nghệ đóng vai trò trung tâm, từ quản lý lớp học, thiết kế nội dung đến đánh giá và cung cấp phản hồi.
Tuy nhiên, công nghệ nếu chỉ dừng lại ở công cụ sẽ nhanh chóng trở nên lỗi thời. Giải pháp thứ hai là xây dựng cấu trúc hệ sinh thái AI trong đại học, một nền tảng công nghệ toàn diện thay vì các ứng dụng rời rạc. Trong hệ sinh thái này, AI không chỉ hỗ trợ giảng dạy mà còn tham gia vào toàn bộ quy trình vận hành của nhà trường. AI giúp phân tích dữ liệu học tập, tối ưu hóa chương trình giảng dạy, cá nhân hóa nội dung và hỗ trợ ra quyết định trong công tác quản trị.

Mô hình đại học khởi nghiệp là giải pháp thứ ba, không chỉ là xu hướng mà còn là cách tiếp cận mới nhằm nâng cao vai trò trường đại học trong nền kinh tế tri thức. Đại học không chỉ giảng dạy và nghiên cứu, mà còn cần thương mại hóa kết quả nghiên cứu, tạo tri thức ứng dụng vào thị trường và đời sống thực tiễn.
Bước chuyển mình quan trọng nhất
Trong ba giải pháp trên, chuyển đổi sang mô hình đại học khởi nghiệp là bước chuyển mình quan trọng nhất, đặc biệt trong bối cảnh thế giới thay đổi mạnh mẽ. Trường đại học cần được nhìn nhận như một nguồn lực xã hội trọng yếu, nơi tạo ra tri thức, thúc đẩy sáng tạo và nếu được thương mại hóa đúng cách, có thể đóng góp trực tiếp vào sự phát triển kinh tế. Nếu không khai thác tri thức từ đại học thành sản phẩm, công nghệ hay mô hình kinh doanh cụ thể, đó là sự lãng phí lớn, không chỉ về mặt tài chính mà còn về tiềm lực quốc gia.
Đại học khởi nghiệp bổ sung một sứ mệnh thứ ba: thương mại hóa kết quả nghiên cứu. Đại học không chỉ giảng dạy, nghiên cứu mà còn phải tạo ra tri thức ứng dụng vào thị trường. Khi đó, trường đại học không chỉ đào tạo mà còn thúc đẩy sinh viên trở thành doanh nhân, nhà sáng tạo và người kiến tạo giá trị, hình thành hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia bền vững.
Tuy nhiên, để thương mại hóa tri thức thành công, trường đại học không thể hoạt động đơn độc. Cần có mô hình sinh thái hỗ trợ toàn diện, nơi các nguồn lực và đối tác chiến lược cùng tham gia và tương tác. Mô hình sinh thái đại học khởi nghiệp hiệu quả phải dựa trên bốn bên liên kết chặt chẽ: bên tạo điều kiện, bên cung cấp kiến thức, bên mã hóa kiến thức và bên lan tỏa kiến thức ra xã hội. Mỗi bên đều có vai trò riêng và không thể thiếu.
Tiềm năng phát triển mô hình đại học khởi nghiệp là có thật, nhưng thách thức lớn nhất lại nằm ở tư duy lãnh đạo và năng lực điều hành trong nội bộ các trường. Nếu không có tầm nhìn rõ ràng và khả năng điều phối hiệu quả, mọi nỗ lực đổi mới sẽ chỉ dừng lại ở khẩu hiệu. Một mô hình dù ưu việt đến đâu cũng không thể tự vận hành nếu thiếu sự kết nối giữa nhà trường, chính phủ, doanh nghiệp và nhà đầu tư. Khi trường đại học xác lập được vai trò trung tâm trong hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, và biết cách kích hoạt các nguồn lực xung quanh mình, mô hình đại học khởi nghiệp hoàn toàn có thể hiện thực hóa tại Việt Nam.
(*) Nguyên Phó chủ tịch Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI)
Hưng Khánh ghi